DON'T LIMIT YOURSELF - dịch sang Tiếng việt

[dəʊnt 'limit jɔː'self]
[dəʊnt 'limit jɔː'self]
đừng giới hạn bản thân
do not limit yourself
do not restrict yourself
don't confine yourself
đừng giới hạn mình
don't limit yourself
không giới hạn mình
don't limit yourself
are not limiting ourselves
không giới hạn bản thân
do not limit yourself
đừng hạn chế bản thân

Ví dụ về việc sử dụng Don't limit yourself trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Don't limit yourself to grapefruit- increasing the amount
Không giới hạn mình để bưởi- tăng số lượng
Dubai has grown in the desert, so when visiting this city, don't limit yourself to admiring the wonders of architecture.
Dubai đã phát triển trên sa mạc, vì vậy khi đến thăm thành phố này, đừng giới hạn mình trong việc chiêm ngưỡng những điều kỳ diệu của kiến trúc.
Don't limit yourself to just one social platform, search engine,
Đừng giới hạn bản thân chỉ trong một nền tảng xã hội,
Don't limit yourself to photos, use a broader selection of visuals.
Không giới hạn mình để hình ảnh, sử dụng một lựa chọn rộng lớn hơn của hình ảnh.
Don't limit yourself to just one job website,
Không giới hạn bản thân chỉ với một trang web việc làm,
Ensure space for your creativity- don't limit yourself to small insignificant tasks.
Hãy đảm bảo không gian cho sự sáng tạo của bạn- đừng giới hạn mình vào những nhiệm vụ nhỏ nhặt.
Don't limit yourself with a strategy that only targets generic/ambiguous keywords.
Đừng giới hạn bản thân bằng chiến lược nhắm mục tiêu vào các từ khóa chung chung/ không rõ ràng.
Don't limit yourself to just one job websites because each job site only lists jobs from particular websites or companies.
Không giới hạn bản thân chỉ với một trang web việc làm, bởi vì mỗi trang web việc làm chỉ liệt kê các công việc từ các trang web hoặc công ty cụ thể.
There are many different ways you can improve your German, so don't limit yourself to only one or two.
Có nhiều cách khác nhau mà bạn có thể cải thiện tiếng Anh của bạn, do đó, không giới hạn mình để chỉ một hoặc hai.
Don't limit yourself in making changes that you feel will match your definition of excellence in life.
Đừng giới hạn bản thân trong khi tạo ra thay đổi, rằng cảm nhận sẽ cần phù hợp với định nghĩa của bạn về xuất sắc trong cuộc sống.
You may be an excellent logo designer, but don't limit yourself to just being a logo designer.
Bạn có thể là một nhà thiết kế logo tuyệt vời, nhưng không giới hạn mình chỉ là một nhà thiết kế logo.
Don't limit yourself to just one organization
Đừng giới hạn bản thân trong một tổ chức
Use your custom footprints for search- you don't limit yourself to blogs only!
Sử dụng dấu chân tùy chỉnh của bạn cho tìm kiếm- bạn không giới hạn mình để viết blog chỉ!
Don't limit yourself to a single guest blogger
Đừng giới hạn bản thân trong một blogger khách duy nhất
It may go without saying, but don't limit yourself to just one ad type.
Có thể không cần phải nói, nhưng đừng giới hạn bản thân chỉ một loại quảng cáo.
Don't limit yourself to pipe dreams
Đừng giới hạn bản thân với những giấc mơ
And don't limit yourself to one mood- you can have things that look right for the city, the country, or the beach.
không giới hạn chính mình đến một tâm trạng- bạn có thể có những thứ nhìn bên phải cho thành phố, quốc gia hoặc bãi biển.
However, don't limit yourself to simple demographics like age,
Tuy nhiên, đừng tự giới hạn vào những vấn đề cơ bản
Don't limit yourself to working only in specific type of hotels.
Đừng tự giới hạn bản thân mình bằng việc làm việc trong 1 kiểu khách sạn riêng nào đó.
So don't limit yourself to shooting stills on the EOS R- make the best of its video capabilities too!
Do đó hãy đừng tự giới hạn ở chụp ảnh tĩnh trên EOS R- cũng sử dụng khả năng quay video của nó một cách hiệu quả nhất!
Kết quả: 99, Thời gian: 0.059

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt