DON'T BLAME YOURSELF - dịch sang Tiếng việt

[dəʊnt bleim jɔː'self]
[dəʊnt bleim jɔː'self]
đừng tự trách mình
do not blame yourself
stop blaming yourself
do not reproach yourselves
đừng tự trách bản thân
don't blame yourself
đừng đổ lỗi cho mình
đừng tự đổ lỗi cho bản thân
don't blame yourself
không tự trách mình
đừng đổ lỗi cho chính bạn

Ví dụ về việc sử dụng Don't blame yourself trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Don't blame yourself when something goes wrong.
Đừng trách mình khi xảy ra sai lầm.
Really, don't blame yourself.
Thật đấy, đừng tự trách nữa.
And most importantly, don't blame yourself if you can't get pregnant.
Điều quan trọng là không đổ lỗi cho bản thân nếu bạn không có thai.
Don't blame yourself.
Đừng tự đổ lỗi.
Don't blame yourself too much.
Đừng đổ lỗi cho bản thân nhiều quá.
Don't blame yourself.
Không phải lỗi của anh.
Sorry. Don't blame yourself and think that you failed to protect.
Xin lỗi. Đừng tự trách và nghĩ đã không thể bảo vệ được.
So don't blame yourself.
Đừng tự đổ lỗi cho mình.
Don't blame yourself.
Đừng đổ lỗi bản thân.
Don't blame yourself and think that you failed to protect Please.
Làm ơn đừng trách mình và nghĩ đã không thể bảo vệ được.
Don't blame yourself either.
Ngươi cũng đừng trách bản thân.
Don't blame yourself.
Đừng tự trách.
Or feel guilty. And don't blame yourself.
Cảm giác tội lỗi của mình đâu.
Don't blame yourself and don't blame me… it's nobody's fault.
Đừng trách mình và cũng đừng trách em không ai có lỗi cả.
So don't blame yourself if something bad happens.
Đừng đổ lỗi cho chính mình nếu có điều tồi tệ nào đó xảy ra.
Please don't blame yourself….
Xin đừng tự trách….
If you fell off the bandwagon, don't blame yourself.
Em mà bước xuống xe thì đừng trách anh.
I know you're upset, but don't blame yourself for what Robby did..
Tôi biết anh buồn bực, song đừng tự trách vì việc Robby làm.
If this happens to you, don't blame yourself for not being able to see that this was coming.
Nếu điều này xảy ra với con, đừng tự trách mình vì không thể thấy rằng điều này sẽ đến.
Everything So don't blame yourself for things you can't help.
Mọi thứ. Nên đừng tự trách mình vì 1 số chuyện không thể nào tự mình cứu vãn.
Kết quả: 96, Thời gian: 0.0554

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt