EVEN THE NAME - dịch sang Tiếng việt

['iːvn ðə neim]
['iːvn ðə neim]
ngay cả cái tên
even the name
thậm chí tên
even the name
ngay cả tên
even the name

Ví dụ về việc sử dụng Even the name trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Even the name Xinjiang, which means“New Frontier,” is a Chinese imperialist coinage.
Ngay cả cái tên Tân Cương, có nghĩa là biên giới mới là một thuật ngữ của đế quốc Trung Hoa.
But nevertheless, remembering some key words, even the name of the speaker can help the messages be transmitted
Tuy nhiên, ghi nhớ các ý chính, hay thậm chí tên của người nói, có thể giúp củng cố
Sure, even the name sounds road-worthy, but we are not
Chắc chắn, ngay cả cái tên nghe có vẻ đáng đường,
Even the name of the city has been cleared from the memory of the people.
ngay cả tên của nó cũng bị xóa khỏi ký ức người đời.
dialogue, characters, and even the name Zootopia from a project he developed in 2000.
lời thoại trong phim và thậm chí tên" Zootopia" từ một dự án mà ông đã phát triển lần đầu tiên vào năm 2000.
Even the name and form you have been regarding as"me" and"mine" have been wearing down
Ngay cả cái tên và hình dáng mà ta vẫn xem là“ tôi” và“ của tôi”
Even the name Exabytes itself was conceived from Chan's competitive and visionary tendencies.
Ngay cả tên Exabytes cũng được hình thành từ xu hướng cạnh tranh và tầm nhìn của Chan.
Sometimes, customers do not know the P/N or even the name, what we can do if this happens?
S ometimes, khách hàng không biết P/ N hoặc thậm chí tên, những gì chúng ta có thể làm gì nếu điều này xảy ra?
Even the name“Jesus” appears some 218 times in the Septuagint, so it was not a new name
Ngay cả tên" Giê- su" xuất hiện đến 218 lần trong bản dịch Septuagint,
I dont think this will make it anywhere, even the name is kind of a turn off… Sys coins, really?
Tôi không nghĩ rằng điều này sẽ làm cho nó bất cứ nơi nào, thậm chí tên là loại một lần lượt tắt… tiền xu sys, có thật không?
Even the name of the song has many recordings that have changed to“Heard The Herald Angels Sing”.
Ngay cả tên bài hát cũng có nhiều bản ghi âm cũng đã thay đổi thành“ Heard The Herald Angels Sing”.
And when it was discussed everywhere that Spears had breast augmentation surgery with implants, even the name was jokingly changed to“Oops….
Và khi được thảo luận ở khắp mọi nơi rằng Spears đã phẫu thuật nâng ngực bằng cấy ghép, thậm chí tên này còn được đổi thành trò đùa với Oops….
Even the name of the drink is endearing-‘voda' means water, and‘vodka', its diminutive, translates to‘little water'.
Ngay cả tên của thức uống này cũng rất đáng yêu-‘ voda' có nghĩa là nước, và vodka là rút gọn của‘ tiểu thuỷ', nàng nước bé nhỏ.
A very very small village exists-- you will not find even its name on any map; even the name has disappeared.
Chỉ còn lại một cái làng rất rất nhỏ bé- thậm chí bạn cũng sẽ không tìm thấy tên của nó trên bất kì bản đồ nào; thậm chí tên của nó cũng đã biến mất.
What to do if the seedlings together do not sell it, and sometimes even the name of the variety is kept secret?
Phải làm gì nếu cây giống không bán được, và đôi khi ngay cả tên của giống cũng được giữ bí mật?
Even the name we're familiar with-”ginkgo”- comes from a mispronunciation of a Japanese word meaning“silvery apricot.”.
Thậm chí tên gọi mà chúng ta quen thuộc“ ginkgo” xuất phát từ phát âm sai một từ tiếng Nhật nghĩa là“ quả đào bạc.”.
The merchandise and even the name of the corporation might also have changed.
Hàng hóa và thậm chí cả tên của công ty cũng có thể đã thay đổi.
They have removed even the name of Rajneeshpuram from the Wasco County master plan.
Họ đã loại bỏ thậm chí cái tên Rajneeshpuram ra khỏi cái bản qui hoạch gốc( master plan) của quận Wasco.
The Aqua Apartments: Even the name of it said the expensive view of these apartments are, right.
Khu căn hộ The Aqua: Ngay cái tên của nó đã nói lên tầm nhìn đắt giá của những căn hộ này rồi có phải không nào.
Even the name of the duo's new iPhone is similar to the previous.
Thậm chí, tên gọi của bộ đôi iPhone mới cũng giống với các tin đồn trước đây.
Kết quả: 86, Thời gian: 0.0627

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt