EXISTS - dịch sang Tiếng việt

[ig'zists]
[ig'zists]
tồn tại
exist
survive
existence
persist
survival
endure
existential
hiện hữu
exist
existence
existential
visible
have
there are
can
got
may
yes
features
contains
available
have had

Ví dụ về việc sử dụng Exists trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The obvious question posed is who exists to serve whom?
Câu hỏi đặt ra là sống để phục vụ cho ai?
The possibility exists, always was
Cơ hội đã có, đang
Or maybe en really exists.
Hoặc lẽ nó có tồn tại thật.
Any uniVerse that exists or eVer existed.- This uniVerse?
Mọi vũ trụ đã hoặc đang tồn tại.- Vũ trụ?
I believe only the original exists. And.
Tôi tin chỉ bản gốc. Và.
These are signs that there exists something greater than us.
Đó là những dấu hiệu thể hiện có thứ gì đó vĩ đại hơn ta.
The page exists.
Trang là có.
Name Exists.
Tên đã có.
Fix error“Domain Already Exists” in DirectAdmin when creating a hosting domain.
DirectAdmin Fix lỗi‘ Domain Already Exists' trên Direct Admin khi tạo tên miền hosting.
She exists for you.
Cô ta sống là để cho em.
Gravity Exists.
Gravity là có.
Tag Exists.
Thẻ đã có.
YoYo exists to.
YoYo đang có.
Friendship exists among the stars!
Tình bạn tồn tại trong số các ngôi sao!
If God exists, then demons also exist..
Nếu Chúa không tồn tại, thì ma quỷ cũng thế.
The beast that you saw existed once but now exists no longer.
Con vật mà ngươi thấy đang sống trước đây nhưng nay không sống nữa.
The park now exists.
Công viên đã hiện hữu.
The only thing we know exists.
Những điều này chúng ta biết có hiện hữu.
You cannot address an issue if you won't admit it exists.
Bạn không thể xử lý một việc khi bạn không thừa nhận là có nó.
The South Also Exists.
Miền Nam cũng đã có.
Kết quả: 12307, Thời gian: 0.0635

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt