EXPLORED - dịch sang Tiếng việt

[ik'splɔːd]
[ik'splɔːd]
khám phá
explore
discover
uncover
exploration
find out
finding
tìm hiểu
learn
find out
explore
get to know
understanding
figure out
investigate
dig
inquire
enquire
explored

Ví dụ về việc sử dụng Explored trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The city takes its name from George Vancouver, who explored the inner harbour of Burrard Inlet in 1792 and gave various places British names.
Thành phố được đặt tên theo George Vancouver, người Explored bến cảng bên trong của Burrard Inlet vào năm 1792 và cho những nơi khác nhau tên Anh.
This time they have decided to explore the environment of one mountain in the west of the country that is not explored enough.
Lần này, họ đã quyết định để khám phá môi trường của một ngọn núi ở phía tây của đất nước mà không được tìm hiểu đủ.
The city is named after George Vancouver, who explored the inner harbour of Burrard Inlet in 1792 and gave various places British names.
Thành phố được đặt tên theo George Vancouver, người Explored bến cảng bên trong của Burrard Inlet vào năm 1792 và cho những nơi khác nhau tên Anh.
In the field of computer science, these issues relating to distributed systems have been widely explored and debated but there were no viable solutions.
Trong lĩnh vực khoa học máy tính, những vấn đề liên quan đến hệ thống phân tán đã được tìm hiểu và tranh luận rộng rãi nhưng không có giải pháp khả thi.
Kang Lee, a psychologist at the University of Toronto, has explored how children become more sophisticated liars as they age.
Kang Lee, một nhà tâm lý học tại đại học Toronto đã tìm ra cách trẻ em trở nên thành thạo trong việc nói dối trong lứa tuổi của chúng.
Through nearly 150-year history, cameramen have explored and created various shooting techniques in the filmmaking process.
Qua gần 150 năm lịch sử, các nhà quay phim đã tìm tòi và sáng tạo ra rất nhiều các kỹ thuật quay trong quá trình làm phim.
Research published in the Journal of Social and Personal Relationships explored relationships between relatives, friends, and neighbors among adults in the U.S.
Một nghiên cứu đăng trên tạp chí Journal of Social and Personal Relationships; đã tìm hiểu về các mối quan hệ giữa họ hàng, bạn bè, hàng xóm; của những người trưởng thành tại Mỹ.
While Semenza and Ratcliffe explored the regulation of the EPO gene, cancer researcher William Kaelin, Jr.
Thời điểm Semenza và Ratcliffe đang tìm hiểu quy định về gen EPO, nhà nghiên cứu ung thư William Kaelin, Jr.
She was explored by a specialist at age four, which prompted her appearance in ads
Cô đã được thám của một đại lý tại bốn tuổi,
Richard Wiseman, experimental psychologist and author of the book 59 Seconds, explored this when he chose two actresses to demonstrate a blender before an audience.
Nhà nghiên cứu tâm lý và tác giả của quyển 59 Seconds, Richard Wiseman khám ra điều đó khi ông chọn 2 nữ diễn viên giới thiệu máy xay trước khán giả.
It was explored by Vasco da Gama in 1498 and colonized by Portugal in 1505.
Khu vực này đã được Vasco da Gama khám phá vào năm 1498 và bị Bồ Đào Nha chiếm đóng từ năm 1505.
A recent article in Harvard Business Review explored the proven link between getting good sleep and effective leadership.
Các nhà nghiên cứu của Harvard Business Review đã tìm thấy mối liên hệ giữa việc ngủ đủ giấc với khả năng lãnh đạo hiệu quả.
The robot took this"selfie" as it explored the slopes of Mount Sharp- a mountain that forms the central peak of the impact depression.
Người máy chụp" bức ảnh tự sướng" này khi đang khám phá sườn núi Sharp- một ngọn núi tạo thành đỉnh trung tâm của hố va chạm.
British fur trader Samuel Hearne explored Great Slave Lake in 1771 and crossed the frozen lake,
Nhà thương nhân lông thú Anh quốc Samuel Hearne đã khám phá ra Hồ Slave Lớn năm 1771
It has only recently been explored(2009-2010) by the British Cave Research Association, and opened to the public in 2013.
Hang mới được khám phá vào năm 2009- 2010 bởi Hiệp hội nghiên cứu hang động Anh và mở cửa cho công chúng kể từ năm 2013.
The area was explored by Vasco da Gama in 1498 and colonized by Portugal from 1505.
Khu vực này đã được Vasco da Gama khám phá vào năm 1498 và bị Bồ Đào Nha chiếm đóng từ năm 1505.
Together with the producer, we explored productivity improvement opportunities and proposed for them to try
Cùng với hãng sản xuất, chúng tôi đã tìm hiểu các cơ hội cải thiện năng suất
The bank has, in fact, explored blockchain tech in the past, as well.
Trên thực tế, ngân hàng này cũng đã tìm hiểu về công nghệ Blockchain trong quá khứ.
You have explored the loan market and have realized that
Bạn đã bị khám phá thị trường thế chấp
Before yanking the Ruby Gems, Vargo said that initially, he explored options for changing Chef's software license.
Trước khi đánh cắp Ruby Gems, Vargo nói rằng ban đầu, anh đã tìm hiểu các tùy chọn để thay đổi giấy phép phần mềm của Chef.
Kết quả: 2369, Thời gian: 0.0786

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt