not heredidn't come's not comingdidn't go tohadn't comeam not going towon't comenever camedid not arrivewouldn't come
Ví dụ về việc sử dụng
Failed to reach
trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
A few hours before the exercise, the United Nations Security Council failed to reach a consensus on lowering tensions on the Korean peninsula.
Vài giờ trước cuộc tập trận, Hội đồng Bảo an Liên hiệp quốc đã thất bại, không đạt được một giải pháp đồng thuận để hạ giảm căng thẳng trên bán đảo Triều Tiên.
However, it failed to reach Alexandria on the agreed rendezvous date of May 6
Tuy nhiên, nó không tới được Alexandria, Ai Cập vào ngày hẹn là 6/ 5
However, the pullback failed to reach our target objective of $10,700 for the short-term traders.
Tuy nhiên, đợt giảm giá không thể đạt được mục tiêu 10.700 USD của những người giao dịch ngắn hạn.
Ring Ring" failed to reach the Top 30 in the UK,
Ring Ring" đã không thể lọt vào Top 30 tại Vương quốc Anh,
However, Turkey failed to reach the desired agreements with the American side.
Tuy nhiên, Thổ Nhĩ Kỳ đã không đạt được các thỏa thuận mong muốn với phía Mỹ.
In the 2003 election, the SPS failed to reach the 5% threshold needed to enter parliament.
Trong cuộc bầu cử năm 2003, SPS không đạt đủ 5% số phiếu cần thiết để vào quốc hội.
Despite four days of discussions, OPEC and OPEC+ failed to reach a detailed agreement on production policy in the second half of 2018.
Mặc dù 4 ngày thảo luận, OPEC và OPEC+ đã không đạt được một thỏa thuận chi tiết về chính sách sản lượng trong nửa cuối năm 2018.
American students showed little improvement and failed to reach the top 20 in math, science or reading.
Sinh viên Mỹ cho thấy cải thiện rất ít và không đạt top 20 trong toán học, khoa học hoặc đọc sách.
the sides failed to reach a deal, resulting in the first UAW-Mack strike in 35 years.
các bên đã không đạt được thỏa thuận, dẫn đến cuộc đình công đầu tiên của UAW- Mack sau 35 năm.
The party failed to reach the 5% threshold to enter parliament in 2013, but it's currently polling 10%-12%.
AfD từng không đạt đủ 5% số phiếu để vào quốc hội năm 2013, nhưng họ hiện giành được 10- 12%.
Ring Ring” failed to reach the Top 30 in the United Kingdom,
Ring Ring" đã không thể lọt vào Top 30 tại Vương quốc Anh,
Then the Dutch failed to reach the 2016 European Championship,
The party failed to reach the 5 percent threshold to enter parliament in 2013, but it's currently polling between 10
AfD từng không đạt đủ 5% số phiếu để vào quốc hội năm 2013, nhưng họ hiện giành
Last year, the international community failed to reach an agreement that included legally binding emissions reductions at a high-profile meeting in Copenhagen…”.
Năm ngoái, cộng đồng quốc tế đã không đạt được một thỏa thuận bao gồm việc cắt giảm khí thải có tính ràng buộc pháp lý tại một cuộc họp cấp cao ở Copenhagen.
In Prima Categoria, Udinese failed to reach the national stage, always knocked out in the Eliminatoria Veneta.
Trong Prima Categoria, Udinese đã thất bại trong việc đạt tới sân khấu quốc gia, luôn bị loại ở Eliminatoria Veneta.
The jury failed to reach a verdict on Mr Duckenfield but the Crown Prosecution
Bồi thẩm đoàn đã không đạt được phán quyết về ông Duckenfield
Nevertheless we failed to reach our ambitious objectives,” said the Group's CEO.
Tuy nhiên, chúng tôi đã không đạt được các mục tiêu đầy hoài bão của chúng tôi,” CEO của Tập đoàn cho biết.
Experts believe three Russian satellites that failed to reach orbit after launching from Kazakhstan's Baikonur Cosmodrome have crashed into the Pacific Ocean.
Các chuyên gia tin rằng ba vệ tinh của Nga không đạt tới quỹ đạo sau khi được phóng từ Baikonur Cosmodrome của Kazakhstan và đã rơi tại Thái Bình Dương.
The other two divisions, made up of some 3,000 men and crucial artillery, failed to reach the meeting point at the appointed time.
Hai sư đoàn khác với khoảng 3.000 người cùng pháo binh chủ chốt đã không đến được điểm hẹn vào thời gian đã định.
then for years afterwards, American products failed to reach Indian markets.
English
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文