FIND YOURSELF - dịch sang Tiếng việt

[faind jɔː'self]
[faind jɔː'self]
thấy mình
find yourself
feel
see yourself
saw myself
think i
tìm thấy chính mình
find yourself
discover yourself
thấy bản thân
find yourself
see yourself
saw myself
notice yourself
tìm cho mình
find yourself
looking for their
tìm được chính mình
find yourself

Ví dụ về việc sử dụng Find yourself trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You will find yourself in this instance.
Mày sẽ tìm thấy chính mày trong hoàn cảnh này.
That's when you find yourself.
Đó là khi bạn tìm thấy bản thân mình.
Find yourself before you try to find him.
Hãy đi tìm chính mình trước khi bạn đi tìm ao đó.
Find yourself tempted to crawl into bed before washing your face?
Bạn cảm thấy mình bị cám dỗ để bò vào giường trước khi rửa mặt?
Find yourself an ally.
Hãy tìm cho mình đồng minh.
Find Yourself at Bentley.
Tìm bản thân tại Bentley.
I'm sure you will find yourself in this story somewhere.
Mong bạn sẽ tìm thấy bản thân mình đâu đó trong câu chuyện.
Find yourself another girl who is attracted to you.
Hãy tìm một cô gái khiến bạn bị thu hút.
Then you will find yourself awake.
Thế thì bạn sẽ thấy bản thân bạn thức.
Find Yourself Throwing Away Food?
Tìm chính mình ném thức ăn đi?
Always find yourself manually creating the same files and directories?
Luôn luôn tìm thấy chính mình tự tạo ra các tập tin và thư mục giống nhau không?
You find yourself with a lot of free time.
Bạn sẽ tìm thấy chính mình với rất nhiều thời gian rảnh.
Find yourself in Japan at Khaosan Tokyo SAMURAI!
Tìm mình ở Nhật tại Khaosan Tokyo SAMURAI Capsule- Asakusa!
You will find yourself taking hold.
Các bạn sẽ tự tìm hiếu lấy.
Part one: find yourself.
Phần IV: Tìm ra chính mình.
Find yourself trapped alone in a room with a ticking time bomb.
Tìm mình bị mắc kẹt một mình trong một căn phòng với một quả bom hẹn giờ.
Find yourself before you find love.
Tìm chính mình trước khi tìm tình yêu.
You gotta find yourself.
Cậu phải tìm ra chính mình.
You might find yourself taking tea at Buckingham Palace.
Cô phải tự tìm được quán rượu ở Buckingham.
And thus, Niklaus, you find yourself here with me.
Ngươi sẽ tìm thấy bản thân mình, ở đây, với ta. Và, Niklaus.
Kết quả: 3493, Thời gian: 0.0483

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt