GUEST - dịch sang Tiếng việt

[gest]
[gest]
khách
guests
visitors
customers
client
passenger
tourists
objective
travelers
hotel
consumers

Ví dụ về việc sử dụng Guest trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Or come here and stay in my guest room!
Hãy đến và nhận được để phòng khách của tôi!
An uninvited 13th guest arrived, the mischievous Loki.
Khi đó một vị khách không mời thứ 13 xuất hiện, Thần Tinh Quái Loki.
Nearly every guest to Bangkok wants to take a tuk-tuk at least once.
Gần như mọi du khách đến Bangkok đều muốn đi tuk- tuk ít nhất một lần.
How can you be so rude to our guest?
Cậu sao lại đối xử thô lỗ với khách quý của chúng ta như thế?”?
Psy gives guest lecture at Harvard.
Psy được mời diễn thuyết ở Harvard.
Our mystery guest is Glen Pickle from Chicago.
Vị khách mời bí ẩn hôm nay là Glen Pickle từ Chicago.
You shouldn't make the guest leave without sharing the food.
Không nên để khách rời đi mà không mời đồ ăn.
The guest/ miniguy.
Những Khách/ miniguy.
Hadley, keep our guest entertained, won't you? Excuse me?
Xin lỗi. Hadley, chơi với vị khách của chúng ta dược không?
I only get to bring one guest?
Tôi chỉ được mời một người?
Prahba, we have another VIP guest on the way.
Prahba, có những khách VIP đang trên đường tới đây.
I would like to introduce you to our guest, Doctor Wu.
Tôi muốn giới thiệu ông với vị khách mời của chúng tôi, BS Vũ.
This guest from Ming Dynasty enter some satin.
Các vị khách đây từ Minh Triều đem tơ lụa đến đây.
Now, our first guest is an author
Bây giờ, Vị khách mời đầu tiên, là tác giả,
Orgy in the guest room Xvideos 20:00.
Truy hoan tập trong các guest phòng Xvideos 20: 00.
I would like to introduce you to our guest, Dr. Wu.
Tôi muốn giới thiệu ông với vị khách mời của chúng tôi, BS Vũ.
I would like to introduce you to our guest, Doctor Wu.
Xin giới thiệu với ông vị khách của chúng ta, bác sĩ Vũ.
This is no way to treat our guest.
Đối đãi với khách như thế thật không phải đạo.
The guest has died.
Host đã die.
Guest list for launch party.
Danh sách khách mời đến bữa tiệc.
Kết quả: 11641, Thời gian: 0.1118

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt