Ví dụ về việc sử dụng
Has advanced
trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
We also own an after treatment factory which has advanced machines, which can do electroplating, hand painting, silkscreen printing.
Chúng tôi cũng sở hữu một nhà máy sau khi điều trị trong đó có máy móc tiên tiến, có thể làm mạ điện, sơn tay, in lụa.
our company has advanced equipments for assembling,
công ty chúng tôi đã tiên thiết bị để ráp,
Schmitt has advanced the most useful analytical framework for evaluating cyber attacks.
Schmitt đã nâng cấp khung phân tích hữu ích nhất để đánh giá các cuộc tấn công mạng.
As technology has advanced, we are performing tasks that others used to do-or do for us.
Khi công nghệ tiến bộ, chúng ta thực hiện những công việc mà những người khác từng làm- hay làm cho chúng ta.
Ltd. has advanced equipment, more than 200 skilled workers, 10 salesmen
Ltd. đã tiên thiết bị, hơn 300 công nhân lành nghề,
Of all of the scholars who advocate effects-based models, Michael N. Schmitt has advanced the most useful analytical framework for evaluating cyber attacks.
Trong số các học giả ủng hộ mô hình dựa trên hiệu quả, giáo sư Michael M. Schmitt đã nâng cấp khung phân tích hữu ích nhất để đánh giá các cuộc tấn công mạng.
This technology, has advanced to the point that robotics play the majority role in combat, and supersoldiers have been bred
Kỹ thuật quân sự đã tiến triển tới điểm mà robot đóng một vai trò chính trong chiến đấu,
Over the past fifty years, Larsen D has advanced where the other ice shelves George VI,
Khoảng năm mươi năm qua, nó đã tiến lên nơi các giá băng khác George VI,
Now, however, technology has advanced at such a pace that this aggression may destroy us all by nuclear
Tuy nhiên, bây giờ công nghệ đã tiến triển ở tốc độ mà sự xâm lược
By the time it has advanced enough to cause symptoms, it may have
Vào thời điểm nó đã tiến triển đủ để gây ra các triệu chứng,
When the disease has advanced to some more serious problem, there are more
Khi bệnh đã tiến triển đến một tình trạng nghiêm trọng hơn,
In the district of Al-Qadam, the Syrian Army has advanced into the neighborhood of Al-Madaniyah, capturing a key industrial area.
Tại quận Al- Qadam, quân đội Syria tiến vào khu phố Al- Madaniyah chiếm khu phố công nghiệp trọng điểm của tỉnh.
Thankfully, the web-hosting industry has advanced with technology, and the prices of cloud hosting providers have decreased with the passage of time.
Rất may, ngành công nghiệp lưu trữ web đã tiến bộ với công nghệ và giá của các nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ đám mây đã giảm theo thời gian.
Now, however, technology has advanced at such a pace that this aggression may destroy us all by nuclear or biological war.
Tuy nhiên ở hiện tại, công nghệ đã tiên tiến tới mức tiến trình xâm lược kia có thể hủy diệt toàn bộ chúng ta bằng vũ khí hạt nhân hay chiến tranh sinh học.
Military technology has advanced to the point where robotics play a central role in combat, and super-soldiers are developed
Kỹ thuật quân sự đã tiến triển tới điểm mà robot đóng một vai trò chính trong chiến đấu,
This is due to the fact that recently the country has advanced in many fields, as well as due to its oil power.
Điều này là do thực tế rằng gần đây đất nước đã tiến bộ trong nhiều lĩnh vực, cũng như do sức mạnh dầu của nó.
But now that technology has advanced so much in this area we are seeing GPS becoming smaller and smaller and fitting in….
Nhưng giờ đây, công nghệ trong lĩnh vực này đã tiên tiến rất nhiều, chúng ta đang thấy GPS trở nên nhỏ hơn và nhỏ hơn và phù hợp với các thiết bị nhiều hơn nữa.
It has been all over for generations and now it has advanced to appearing on the internet by on the net gambling establishments.
Nó đã tồn tại qua nhiều thế hệ và bây giờ nó đã tiến triển để xuất hiện trực tuyến thông qua các sòng bạc trực tuyến.
Tarceva is approved to treat non-small cell lung cancer that has advanced or spread to other areas of the body(metastasized).
Tarceva được chấp thuận để điều trị ung thư phổi tế bào không nhỏ đã tiến triển hoặc lây lan sang các khu vực khác của cơ thể( di căn).
English
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文