HASN'T GOT - dịch sang Tiếng việt

['hæznt gɒt]
['hæznt gɒt]
không có
without
have no
do not have
there is no
there isn't
can't
don't get
chưa có
don't have
there is no
haven't had
has yet
there isn't
haven't got
never had
has ever
didn't get
never got
đâu có
am not
don't have
can't
no
don't get
not so
haven't had
where there are
are not getting
don't seem
chẳng có
do not have
there is
there is no such
can't
is not
ain't got
không được
must not
shall not
do not get
is not
can't
không bị
do not have
do not get
never be
do not suffer
is not

Ví dụ về việc sử dụng Hasn't got trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
He hasn't got what he came here for.
Hắn không có được cái hắn muốn.
Julian Duval hasn't got silver claws.
Julian Duval không hề có móng vuốt bằng bạc.
And why the sister hasn't got 100k+.
Vậy là em gái em không lấy lại được 100k.
She's a nightmare, honestly! No wonder she hasn't got any friends.
Thảo nào làm sao nó lại không có bạn bè.
I hope Maeve hasn't got lost.
Có lẽ Maeve bị lạc.
No wonder she hasn't got any friend.
Thảo nào làm sao nó lại không có bạn bè.
I would blame parents Except he hasn't got'em.
Tôi sẽ khiển trách cha mẹ anh Trừ khi anh không có họ. ♪.
No wonder she hasn't got any friends.
Thảo nào làm sao nó lại không có bạn bè.
Livvy hasn't got a pony,” Miranda said,
Livvy không có ngựa con,” cuối cùng
He still hasn't got the license to become a teacher, but he's always full
Cậu ấy vẫn chưa có giấy phép hành nghề giáo viên,
If it hasn't got an arrow next to it, you cannot delete it
Nếu nó không có một mũi tên bên cạnh nó,
Season 4 hasn't got any casting in place yet,
Mùa 4 vẫn chưa có bất kì thông tin gì
If the Army hasn't got any authority out here, I'm resigning.
Nếu Quân đội không có chút quyền hành nào ở ngoài này, thì tôi sẽ từ chức.
This hasn't got anything to do with your office; surely they can
Chuyện này đâu có liên quan gì tới sở của anh đâu;
Walter hasn't got a quarter at home to bring you, and you can't use any stovewood.”.
Walter chẳng có đồng hai mươi lăm xu nào ở nhà để trả cho cô, mà cô thì không xài củi đốt lò.”.
If your website hasn't got a Video category
Nếu website chưa có danh mục Video
Hagrid tells him they have to go and buy his things, but Harry worries because he hasn't got any money.
Hagrid nói với nó rằng hai người sẽ phải đi mua đồ nhập học cho nó, nhưng Harry lại rất lo lắng vì nó không có tiền.
But Emerson is jealous because he hasn't got a Brave Aunt himself, nothing but uncles.'".
Nhưng Emerson nó ghen tị vì nó chẳng có bà dì dũng cảm nào mà chỉ toàn cậu.'.
If your child hasn't got any email account Windows 10 will prompt you to create one when you setup child account.
Nếu con trẻ của bạn chưa có tài khoản Microsoft hoặc địa chỉ email, Windows 10 sẽ nhắc nhở bạn tạo một tài khoản trước khi bạn tiến hành thiết lập tài khoản của con trẻ.
One of the few 2019 Disney movies that hasn't got a trailer in the past month in Frozen 2.
Một trong số ít những bộ phim của Disney vào năm 2019 không có trailer trong tháng vừa qua chính là Frozen 2.
Kết quả: 140, Thời gian: 0.0728

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt