HASN'T TOLD - dịch sang Tiếng việt

['hæznt təʊld]
['hæznt təʊld]
chưa nói
not to mention
haven't told
didn't tell
haven't said
didn't say
never told
haven't talked
never said
didn't talk
are not telling
không nói
didn't say
didn't tell
am not saying
am not talking
don't speak
don't talk
am not telling
wouldn't say
won't tell
won't say
chưa kể
not to mention
untold
haven't told
didn't tell
not including
never told
not counting
not to say
not even
không kể
not to mention
regardless
no matter
irrespective
didn't tell
not counting
not including
haven't told
never told
won't tell

Ví dụ về việc sử dụng Hasn't told trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I guess he hasn't told you.
Tôi đoán anh ấy chưa nói với cô.
Apparently, Broyles hasn't told you. Attacks?
Tấn công à? Hình như Broyles không nói với cô?
Attacks? Apparently Broyles hasn't told you.
Tấn công à? Hình như Broyles không nói với cô.
No, he hasn't told me.
Không, anh ta không nói với em.
Jack hasn't told her.
Jack không kể với ông.
He probably hasn't told you.
Có lẽ nào ảnh không nói với chị.
He hasn't told me that he is leaving.
Anh ấy đã không nói với tôi rằng anh ta sẽ ra đi.
Yaanki still hasn't told his parents.
Yunho cũng không nói lại với ba mẹ.
She hasn't told it early.
chả bảo sớm.
He hasn't told me that he is leaving.
Ông ấy không hề nói với tôi rằng ông ấy sẽ ra đi.
Well, she hasn't told us of any plans to address it.”.
Thì cô đâu có nói với tụi con bất kỳ kế hoạch nào để giải quyết".
He probably hasn't told you.
Hẳn là hắn không có nói với cô.
He hasn't told anyone.
Anh ta vẫn chưa nói với ai.
You know what she hasn't told me?
Biết cô ấy chưa kể gì không?
Balthazar hasn't told you… Well, he's not too early.
Balthazar không có nói với anh… À, ổng không quá sớm.
You mean the rescue team hasn't told you the plan?
Đội cứu hộ đã không báo kế hoạch giải cứu cho anh sao?
He hasn't told you yet?
Anh ta chưa bảo anh à?
She hasn't told anyone back at the cdc.
Cô ấy chưa nói lại với ai ở cục phòng dịch.
You trying to tell me he hasn't told you?
Muốn nói là ổng chẳng nói gì cả hả?
Balthazar hasn't told you.
Balthazar không có nói với anh.
Kết quả: 95, Thời gian: 0.047

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt