HAVE BEEN USING - dịch sang Tiếng việt

[hæv biːn 'juːziŋ]
[hæv biːn 'juːziŋ]
đã sử dụng
use
have used
are already using
have employed
have utilized
has adopted
đã dùng
use
take
have used
have taken
spent
resorted
employed
đang sử dụng
currently use
are using
are utilizing
are employing
dùng
use
take
spend
user
resort
consume
administered
đang dùng
are using
are taking
have used
dụng
use
application
app
usage
apply
effect
appliances
vẫn sử dụng
still use
still utilize
still employ
continue to use
is using
kept using
uses the same
nonetheless use
đang xài
use
are using
am running
are spending
từng sử dụng
ever used
have used
previously used
once used
already use

Ví dụ về việc sử dụng Have been using trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I have been using Linux Mint.
Em đang xài linux mint.
I have been using it a lot in the last few years.
Vài năm gần đây tôi dùng nhiều lắm.
I have been using it a lot the last few years.
Vài năm gần đây tôi dùng nhiều lắm.
For about 3 years I have been using phenaxine against cockroaches.
Đã năm 3 tôi dùng phenaxine chống gián.
I have been using five phones.
Mình dùng đã 5 chiếc điên thoại.
A Swingline, the brand I have been using for a long time.
Hãng Swingline, nhãn hiệu tôi dùng đã lâu.
I have been using 4 of these apps
Mình đã dùng qua cả 3 app này
I have been using the Canary for about 2 weeks.
Trước đó mình có sử dụng canon khoảng 2 năm.
I have been using beta for a long time now.
Mình xài beta có lâu lắm rồi.
I have to say I have been using this for some time.
Tôi phải nói, tôi có sử dụng cái này một thời gian dài.
I have been using Milk Thistle(tincture) every day.
Tôi thực sự nói rằng tôi đã sử dụng Milk Thistle hằng ngày.
For the past several years I have been using Google Sites to host my blog.
Mình đã từng sử dụng Google Site để làm Blog.
I have been using the Mac for a long time.
Mình xài Mac cũng đã lâu.
I have been using them in my daily planner already.
Tôi luôn sử dụng chúng trong bản vẽ của tôi.
I have been using smartphones since 2008.
Mình xài Smartphone từ năm 2008.
I have been using Ubuntu since it first came out.
Tôi xài ubuntu từ khi nó mới ra đời.
I have been using this app for 5 months.
Mình vừa dùng app này tầm 5 tuần.
I have been using them for all my clients and my websites.
Và mình cũng đang sử dụng nó, cho khách hàng và những website khác của mình.
I have been using this ROM for over a week.
Mình xài rom này hơn tuần nay rồi.
I have been using the iPhone 7 for about 3 months.
Tôi xài iphone 7 đc gần 3 tháng rồi.
Kết quả: 1743, Thời gian: 0.0731

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt