USING - dịch sang Tiếng việt

['juːziŋ]
['juːziŋ]
sử dụng
use
usage
utilize
employ
adopt
dùng
use
take
spend
user
resort
consume
administered

Ví dụ về việc sử dụng Using trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Using a Chrome device at work or school?
Bạn đang sử dụng thiết bị Chrome ở cơ quan hay trường học?
For example, instead of using“wedding”, you can also use word“marriage”.
Thí dụ: Không dùng từ“ lấy nhau” mà dùng từ“ kết hôn”.
Testing done using Selenium tool is usually referred to as Selenium Testing.
Việc kiểm thử được sử dụng bằng công cụ Selenium thường được gọi là Selenium Testing.
For not using them, I sure have a lot.
Mặc dù tôi không sử dụng chúng, tôi có rất nhiều thứ.
Do space pilots navigate using the stars?
Phi công vũ trụ có dùng sao để định hướng?
When using information from this website.
Khi sử dụng lại thông tin từ website này.
And I don't appreciate you using the Lord's name in vain as such.
Và tôi không thích việc ông báng bổ tên Chúa như thế.
Marshall had always dreamed of using his law degree to protect the environment.
Marshall luôn mơ ước được sử dụng bằng luật của mình.
Once using"Ghost" under Dos.
Từng được sử dụng" ma" dưới Dos.
Not carrying infants or using an infant seat belt.
Không đi cùng trẻ sơ sinh hoặc có dùng dây an toàn dành cho trẻ.
Using this language reminds us that time is a choice.
Cách nói này nhắc nhở ta rằng thời gian là do bạn chọn.
(Using the passive).
( Không dùng* passive*).
Using a Coworking Space on the Weekend.
Cách co- working space vào cuối tuần.
Freezing is carried out using liquid nitrogen- at a temperature of -196 C.
Đóng băng been done to use Nito lỏng- out nhiệt độ- 196 C.
Using a games consoles
Bạn đang sử dụng máy chơi game
These can be bought using real money.
Và mua chúng có thể được sử dụng tiền thật.
All transactions are recorded onto the public ledger using SWT.
Tất cả các giao dịch đều được ghi vào sổ cái công khai khi SWT được sử dụng.
Many people are using this software today.
Phần mềm được nhiều người dùng sử dụng hiện nay.
Here you can check if someone using your WiFi.
Bạn có thể kiểm tra nếu có ai khác bạn đang sử dụng WiFi của bạn..
Sherpa is a SOV language, written using either the Devanagari or Sambotas script.
Sherpa là một ngôn ngữ SOV, được viết bằng chữ Devanagari hoặc Sambotas.
Kết quả: 150905, Thời gian: 0.0691

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt