HE ALSO EMPHASIZED - dịch sang Tiếng việt

[hiː 'ɔːlsəʊ 'emfəsaizd]
[hiː 'ɔːlsəʊ 'emfəsaizd]
ông cũng nhấn mạnh
he also stressed
he also emphasized
he also highlighted
he also insisted
he also emphasised
he also underlined
he also underscored
còn nhấn mạnh
also emphasized
also highlighted
also stressed
also emphasised
also insist

Ví dụ về việc sử dụng He also emphasized trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
He also emphasized the work of the Pontifical Commission for the Protection of Minors in assisting the local Churches as another example of a Curia that sets its gaze to the outside.
Ngài cũng nhấn mạnh đến việc làm của của Ủy Ban Giáo Hoàng Bảo Vệ Vị Thành Niên trong việc trợ giúp các giáo hội địa phương, coi nó như một điển hình khác của việc Giáo Triều hướng cái nhìn của mình ra ngoài.
which the archdiocese released in full, the priest said that suicide is an act against God's will, but he also emphasized the mercy of God in the face of suicide.
trái với ý muốn của Chúa, nhưng linh mục cũng nhấn mạnh đến lòng thương xót của Chúa đứng trước tự tử.
In the homily, the priest said that suicide is an act against God's will, but he also emphasized the mercy of God in the face of suicide.
LaCuesta, trong đó ngài nói rằng tự tử là một hành động chống lại thánh ý Thiên Chúa, nhưng ngài cũng nhấn mạnh đến lòng thương xót của Thiên Chúa khi đối mặt với tự tử.
He also emphasized that Korean Air is fully satisfied with the quality of service provided by VIAGS TSN and expresses its deep
Ông cũng nhấn mạnh, Hãng Korean Air hoàn toàn hài lòng về chất lượng dịch vụ đẳng cấp
However, he also emphasized that there are other areas of innovation which he believes the US should“take a little bit more of a thoughtful
Tuy nhiên, ông cũng nhấn mạnh rằng có những lĩnh vực đổi mới khác Mỹ nên tận dụng một
He also emphasized the creative nature of our dreams, citing the German chemist Friedrich August Kekule,
Ông cũng nhấn mạnh tính chất sáng tạo của giấc mơ, qua việc chỉ
He also emphasized his view that the negotiations by the U.S.,
Ông cũng nhấn mạnh quan điểm của ông
He also emphasized and urged them to continue to promote the achievements made,
Ông cũng nhấn mạnh và kêu gọi doanh nghiệp,
He also emphasized the reality of Jesus' Eucharistic presence and our intimate union with him:“Even the tongues
Ngài cũng nhấn mạnh thực tế về sự hiện diện Thánh Thể của Chúa Giêsu
He also emphasized that Vietnam always makes every effort to ensure children to be educated, including in the war years and in that spirit,
Ông cũng nhấn mạnh Việt Nam luôn dành mọi nỗ lực để bảo đảm trẻ em được học tập,
Although President Obama's public remarks on the topic in June stressed that the decision is up to Scottish voters, he also emphasized that the United States has a"deep interest in making sure that one of the closest allies that we will ever have remains strong,
Mặc dù Tổng thống Obama đã phát biểu công khai về vấn đề này trong tháng 6 vừa qua, nhấn mạnh rằng quyết định là do cử tri tại Scotland, ông cũng nhấn mạnh rằng Mỹ có một sự" quan tâm sâu sắc trong việc bảo đảm rằng một trong những đồng minh thân cận nhất
He also emphasizes the need for Cambodian support.
Ông ta cũng nhấn mạnh sự cần thiết trong việc hỗ trợ Campuchia.
He also emphasizes the need for start-ups to be enterprise-ready, yet still have room for growth.
Ông cũng nhấn mạnh nhu cầu tìm kiếm những startup sẵn sàng trở thành doanh nghiệp lớn nhưng vẫn còn khoảng trống để phát triển.
He also emphasizes that China, the United States
Ông cũng nhấn mạnh rằng Trung Quốc,
The filmmaker tries so hard to be politically correct that his film practically passes out from the effort, but he also emphasizes the fact that, in spite of all her troubles,
Nhà làm phim cố gắng hết sức để chính xác về chính trị rằng bộ phim của ông thực tế đã vượt qua khỏi nỗ lực này, nhưng ông cũng nhấn mạnh rằng mặc dù tất cả những rắc rối của cô,
He also emphasized the importance of sustainable growth driving together-success.
Ông cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tăng trưởng bền vững cùng nhau thành công.
He also emphasized that the MasterCard system itself had not been affected.
Ông cũng nhấn mạnh rằng hệ thống MasterCard không bị ảnh hưởng.
He also emphasized that North Korea is"concentrating all their efforts" on economic development.
Ông cũng nhấn mạnh rằng Bình Nhưỡng đang" tập trung mọi nỗ lực" vào phát triển nền kinh tế.
He also emphasized the age difference between Mueller, then 51,
Ông cũng nhấn mạnh sự khác biệt về tuổi tác giữa Mueller,
He also emphasized the importance of defining and shaping the company's culture from the beginning.
Ông cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xác định và định hình văn hóa công sở ngay từ đầu.
Kết quả: 1397, Thời gian: 0.0431

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt