HOWEVER , THIS IS ONLY - dịch sang Tiếng việt

tuy nhiên đây chỉ là
however this is just
however , this is only
nhưng đó mới chỉ là
but that's just
but that's only

Ví dụ về việc sử dụng However , this is only trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Of course, however, this is only one side of the job-- the other is much more serious.
Tuy nhiên đây chỉ là một mặt của vấn đề, còn mặt khác nghiêm trọng hơn.
However, this is only a small reason among the other causes, such as.
Tuy nhiên đây chỉ là nguyên nhân nhỏ trong số rất nhiều nguyên nhân khác như.
However, this is only a suggestion, and you can use any of the three controls for either purpose.
Tuy nhiên, đây là chỉ có một gợi ý, và bạn có thể dùng bất kỳ điều khiển ba cho một trong hai mục đích.
However, this is only the first step in the course of settling maritime issues between Viet Nam and China.
Tuy nhiên, đây mới chỉ là bước đầu tiên trong quá trình giải quyết vấn đề trên biển Việt Nam- Trung Quốc.
However, this is only a preliminary finding and the investigation is ongoing.
Tuy nhiên, đây mới chỉ là thông tin sơ bộ và cuộc điều tra vẫn đang được tiến hành.
However, this is only one of a number of many potential future scenarios.
Tuy nhiên, nó chỉ là một trong số rất nhiều rủi ro trong tương lai sau này.
However, this is only a small portion of what MSPs can actually do for your business.
Tuy nhiên, đó chỉ là một phần rất nhỏ mà dịch vụ CDN có thể giúp cho doanh nghiệp của bạn.
However, this is only applicable when the affected area is small in size.
Tuy nhiên, điều này chỉ được áp dụng khi khu vực bị ảnh hưởng có kích thước nhỏ.
However, this is only an extreme example, and let's face it,
Tuy nhiên, đó chỉ là một ví dụ cực đoan,
However, this is only the first step for use of iPSC in regenerative medicine.
Tuy nhiên, đây mới chỉ là bước đầu trong việc sử dụng các tế bào iPSC vào y học tái tạo.
However, this is only one-sided information from the Thai press, currently the leader
Tuy nhiên đây mới chỉ là thông tin một phía từ báo chí Thái Lan,
However, this is only a guideline and some whiplash claims can take longer.
Tuy nhiên, đây chỉ là một hướng dẫn và một số yêu cầu bồi thường có thể mất nhiều thời gian hơn.
However, this is only halfway to earning real money from fans.
Tuy nhiên đây chỉ là một nửa con đường dẫn đến điểm cuối kiếm tiền thực sự từ các fan.
However, this is only a factor when soy proteins reach the blood without being digested,
Tuy nhiên, đây chỉ là yếu tố khi mà những protéine đậu nành đã được
However, this is only when she was young
Tuy nhiên, đây chỉ là khi cô còn nhỏ
However, this is only apparent harmlessness, which will last only as long as the colony of ants in the apartment(and beyond) does not grow to impressive
Tuy nhiên, đây chỉ là một sự vô hại dường như sẽ chỉ tồn tại cho đến khi đàn kiến trong căn hộ(
However, this is only a temporary fork, as the chain that finds the next block first becomes the longest chain and automatically becomes the‘true' chain.
Tuy nhiên, đây chỉ là một fork tạm thời vì chuỗi nào tìm ra khối tiếp theo trước tiên sẽ trở thành chuỗi dài nhất và tự động trở thành một sự thật( truth).
However, this is only when she was young
Tuy nhiên, đây chỉ là khi cô còn nhỏ
However, this is only the general rule
Tuy nhiên, đây chỉ là quy tắc chung
However, this is only the general rule
Tuy nhiên, đây chỉ là quy tắc chung
Kết quả: 84, Thời gian: 0.0592

However , this is only trong ngôn ngữ khác nhau

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt