I'M GOING TO FIND - dịch sang Tiếng việt

[aim 'gəʊiŋ tə faind]
[aim 'gəʊiŋ tə faind]
tôi sẽ tìm
i will find
i will look
i would find
i will get
i would look
i will search
i will figure
i will seek
i'm gonna find
i'm going to find
tôi sẽ đi tìm
i will go find
i will go look
i'm gonna go find
i'm going to look
i'm going to go find
i'm gonna go look
i will fetch
i'm gonna go get
i will seek out
i will go search
tôi sẽ tìm ra
i will find
i would find
i'm gonna find
i will figure out
anh sẽ tìm thấy
you will find
you would find
i'm going to find
you're gonna find
you should find
em đi tìm

Ví dụ về việc sử dụng I'm going to find trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I'm going to find out what the hell happened here!
Tôi sẽ tìm hiểu chuyện gì đang diễn ra!
If he is, I'm going to find him.
Nếu có thì tôi sẽ tìm ra.
I'm going to find Simone. Don't!
Tôi sẽ đi tìm Simone. Đừng!
I'm going to find out who killed my friend.
Tôi sẽ tìm ra kẻ đã giết bạn tôi..
I'm going to find Khodemchuk in the pump room. Come on.
Tôi sẽ đi tìm Khodemchuk ở phòng bơm. Đi thôi.
I'm going to find whoever did this.
Tôi sẽ tìm ra kẻ nào gây ra chuyện này.
I'm going to find you.
Tôi sẽ đi tìm cậu.
I'm going to find out what he knew.
Tôi sẽ tìm ra những gì mà anh ta biết.
I'm going to find him, I promise you.
Tôi sẽ đi tìm nó, tôi hứa đó.
I'm going to find whoever did this.
Tôi sẽ tìm ra kẻ nào đã làm điều này.
I'm going to find that red queen and bring my family home.
Tôi sẽ đi tìm mụ Nữ hoàng Đỏ đó và đưa gia đình tôi về.
I'm going to find Jennifer.
Tôi sẽ đi tìm Jennifer.
I'm going to find him right before your eyes.
Tôi sẽ tìm ra hắn ngay trước mắt cô.
And I never knew where I'm going to find them.
Tôi không bao giờ biết nơi tôi sẽ đi tìm chúng.
When all this is over, I'm going to find her.
Khi mọi chuyện xong xuôi, tôi sẽ đi tìm mẹ.
I'm going to find you RIGHT NOW!”.
Giờ tớ sẽ đi tìm cậu ngay!”.
I'm going to find my father.
Cháu sẽ đi tìm cha cháu..
And I'm going to find the fucker!
Chúng ta sẽ tìm ra thằng khốn kiếp ấy!
I'm going to find out what her plan is..
Mẹ sẽ tìm hiểu xem kế hoạch của nó là gì.
I'm going to find my voice.
Anh sẽ đi tìm giọng hát em.
Kết quả: 215, Thời gian: 0.068

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt