I'M GOING TO MAKE - dịch sang Tiếng việt

[aim 'gəʊiŋ tə meik]
[aim 'gəʊiŋ tə meik]
tôi sẽ làm
i will do
i would do
i will make
i'm going to do
shall i do
i'm going to make
i would make
i will cause
i'm gonna do
do i do
tôi sẽ khiến
i will make
i would make
i'm gonna make
i'm going to make
i will get
i would get
i will cause
i would cause
i will turn
i will bring
tôi sắp làm
i'm going to do
i'm about to do
i'm gonna do
i'm about to make
i'm going to make
tôi sẽ thực hiện
i will do
i will make
i will take
i will fulfill
i will implement
i will accomplish
i'm going to do
i will perform
i would make
i will execute
tôi sẽ tạo
i will make
i will create
i'm going to create
i would create
i'm going to make
i will build
tôi sẽ biến
i will turn
i will make
i'm going to turn
i'm going
i would turn
i will change
i'm gonna turn
i will be
tôi đi làm
i go to work
i came to work
i get to work
i'm off to work
i left for work
i'm going to make
i got a job
to walk me to work
me to do
tôi sẽ bắt
i will arrest
i will take
i will get
i will shake
i will catch
i will make
i would catch
i'm gonna get
i'm gonna catch
i would arrest
tôi sẽ pha
i will make
i will mix
rồi tôi sẽ khiến

Ví dụ về việc sử dụng I'm going to make trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I'm going to make you a cup of tea, she whispered.
Ta sẽ làm cho cậu một tách trà,” bà thì thầm.
I'm going to make delicious food!
em sẽ làm những món ăn ngon!
I guess I'm going to make some changes.
Tôi nghĩ mình sẽ thực hiện một số thay đổi.
Next time I'm going to make you bleed.".
Lần sau tao sẽ làm cho đổ máu.”.
I'm going to make this hand move again.
Em sẽ làm cho bàn tay này cử động lại lần nữa.
I'm going to make you look irresistible.
Ta sẽ làm cậu trông thật hấp dẫn.
I'm going to make you.
I'm going to make a film about this.
Cháu sẽ làm một đoạn phim về việc này.
I'm going to make you pregnant and I'm going to kill you”.
Tao sẽ làm cho mày có thai rồi sẽ giết mày".
I'm going to make love to you all night, Poppy.
Anh sẽ làm tình với em cả đêm, Poppy ạ.
I told you I'm going to make some of you puke.
Tôi đã nói trước là tôi sẽ khiến một vài người thấy khó chịu.
I'm going to make mac& cheese for dinner.
Em sẽ làm một khay Mac& cheese dôi ra cho anh.
But I'm going to make it exist.
Thì ta sẽ làm cho nó tồn tại.
I'm going to make you proud of me, Papa.
Cha, con sẽ làm người hãnh diện.
A: I'm going to make cupcakes.
Tớ sẽ làm một ít bánh pancake.
I'm going to make a few simple assumptions.
Để đơn giản ta sẽ đưa ra một số giả định.
So I'm going to make five rules, one for each.
Mình làm liền 5 chiếc về cho mỗi người một cái.
And I'm going to make breakfast right now.
Em sẽ làm bữa sáng ngay đây.
I'm going to make that clear tonight.”.
I'm going to make some to freeze!
Tớ sẽ khiến những người đang lạnh kia phải đóng băng!
Kết quả: 194, Thời gian: 0.0971

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt