I'M GOING TO GO - dịch sang Tiếng việt

[aim 'gəʊiŋ tə gəʊ]
[aim 'gəʊiŋ tə gəʊ]
tôi sẽ đi
i will go
i would go
i will leave
i will come
i will take
i will walk
i shall go
i will get
i will ride
i will travel
tôi sẽ
i will
i would
i'm going
i shall
i'm gonna
i should
em đi
me
you go
you leave
you come
you away
you out
i walk
you get
tôi phải đi
i have to go
i gotta go
i must go
i need to go
i have to leave
i need
i should go
should i
i will go
i must leave
anh đi
you go
me
you leave
you come
you walk
you out
you away
him away
you get
you take
con đi
you go
me
you come
you away
you leave
you walk
you off
you will ride
you get
you out
tôi đang đi
i'm going
i was walking
i was traveling
i'm taking
i was riding
i'm leaving
i'm away
i will go
cháu đi
you go
i came
me away
you away
i walk
em ra
you out
me out
me go
i will be
you apart
i came out
me away
you away
chị đi
you go
me
you leave
you coming
did you take
her away
you're walking
tôi sẽ tiếp tục

Ví dụ về việc sử dụng I'm going to go trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I'm going to go work on my speech.
Tôi phải đi chuẩn bị bài phát biểu.
Yeah I'm going to go outside and let you rest for a while.
Em ra ngoài cho anh nghỉ Ừ.
I'm going to go change my shirt.
Cháu đi thay áo đây.
I'm going to go look around.
Anh đi xem xung quanh.
I haven't started packing, so I'm going to go now.
Con chưa xếp hành lý, nên giờ con đi đây.
I'm going to go and get one.
Tôi sẽ tiếp tục và lấy một.
I'm going to go call my mom.
Em đi gọi điện cho mẹ đây ạ.
I'm going to go to the supermarket.
Tôi phải đi siêu thị.
I'm going to go get the mail.
Em ra lấy thư.
Oh, God, I'm going to go.
Ôi Chúa ơi, chị đi đây.
I'm going to go say hi to Lenny hon.
Em đi chào Lenny nhé cưng.
Cause otherwise I'm going to go crazy. Look, I'm gonna have to go..
Tôi phải đi rồi nếu không tôi sẽ phát điên mất.
And when he's ready to come home, I'm going to go get him.
Nếu như nó muốn về nhà, em sẽ đến đón nó.
Wendy. I'm going to go now.
Bây giờ em đi đây. Wendy.
I'm going to go. Wildcat.
Tôi phải đi đây. Mèo hoang.
Wendy: I'm going to go now. Wendy.
Bây giờ em đi đây. Wendy.
I'm going to go now.
Tôi phải đi đây.
I'm going to go now.
Em đi đây.
Wildcat… I'm going to go.
Mèo… hoang… Tôi phải đi đây.
I'm going to go pick up tapes in the South Loop.
Em đi lấy mấy cuộn băng ở South Loop.
Kết quả: 558, Thời gian: 0.101

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt