I'M GONNA MAKE - dịch sang Tiếng việt

[aim 'gɒnə meik]
[aim 'gɒnə meik]
tôi sẽ làm
i will do
i would do
i will make
i'm going to do
shall i do
i'm going to make
i would make
i will cause
i'm gonna do
do i do
tôi sẽ khiến
i will make
i would make
i'm gonna make
i'm going to make
i will get
i would get
i will cause
i would cause
i will turn
i will bring
tôi sẽ bắt
i will arrest
i will take
i will get
i will shake
i will catch
i will make
i would catch
i'm gonna get
i'm gonna catch
i would arrest
tôi sẽ pha
i will make
i will mix
anh sẽ tạo
tôi đã làm
i did
i have done
i made
did i do
i have worked
chúng ta sẽ tạo nên
em sẽ chọn
would you choose
would you pick
you will choose
để tôi pha

Ví dụ về việc sử dụng I'm gonna make trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
And I'm gonna make it.
em sẽ chọn nó.
I'm gonna make the jump to light speed.
Tôi sẽ cho nhảy ánh sáng.
I'm gonna make you trust me.
Tôi sẽ khiến cô tin tôi..
I'm gonna make his mother wish she never had him.
Tôi sẽ làm cho mẹ hắn ước rằng giá mà đừng đẻ hắn ra.
I'm gonna make some more coffee.
Để tôi pha thêm cà- phê.
But if I'm gonna make it by daylight.
Nhưng nếu anh làm điều đó trước khi trời sáng.
I'm gonna make him feel like he's flying.
Tôi sẽ cho hắn cảm giác được bay.
I'm gonna make you scream!
Tôi sẽ khiến ngươi phải la lên!
I'm gonna make the goddamn Israelis take the fall for this. Come on.
Tôi sẽ làm cho bọn khốn Israel đi mất vào mùa thu này.
I'm gonna make sure we make it.
Em sẽ biến nó thành điều chắc chắn.
I'm gonna make Dorothy disappear with the Factory.
Tôi sẽ khiến Dorothy biến mất cùng Công Xưởng.
I'm gonna make the goddamn Israelis take the fall for this.
Tôi sẽ làm cho bọn khốn Israel đi mất vào mùa thu này.
I'm gonna make him accept it.
Tôi sẽ khiến cho hắn ta phải chấp nhận.
I'm gonna make it into a necklace.
Em sẽ biến nó thành vòng cổ.
If I figure it out, I'm gonna make'em regret it, though.- No.
Nếu tôi tìm ra, tôi sẽ làm cho chúng phải hối hận. Không.
I'm gonna make them think that they screwed me over again.
Tôi sẽ khiến họ nghĩ họ lại lừa được tôi..
Oh, I'm gonna make Paul love you.
Ồ, tôi sẽ làm cho Paul yêu anh.
I'm gonna make you realize that working for me is your best option.
Tôi sẽ khiến cô thấy làm việc cho tôi là lựa chọn tốt nhất.
And I'm gonna make the brass around here admit I'm right.
tôi sẽ làm cho mấy ông sếp ở đây chấp nhận là tôi đúng.
I'm gonna make it fly over there and land on the Thames.
Tôi sẽ khiến nó bay qua bên kia và đáp xuống dòng sông Thames.
Kết quả: 198, Thời gian: 0.1039

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt