I WON'T EVER - dịch sang Tiếng việt

[ai wəʊnt 'evər]
[ai wəʊnt 'evər]
tôi sẽ không
i will never
i shall not
i would never
i will no
i should not
i won't
i wouldn't
i'm not going
i'm not gonna
i'm not

Ví dụ về việc sử dụng I won't ever trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I won't ever let him touch you again.
Anh sẽ không để hắn động vào em lần nữa đâu.
So I won't ever forget her.
Nên cháu sẽ không bao giờ quên mẹ cháu..
I won't ever do that again.
Anh sẽ không như vậy nữa.
I won't ever see her again until I'm dead too.
Cháu sẽ không bao giờ được gặp lại mẹ trừ khi cháu cũng phải chết.
I won't ever get hurt again.
Mình sẽ không bị thương nữa.
I won't ever look at another woman's phone again.
Chị sẽ không xem điện thoại người khác nữa đâu.
I won't ever have to see him again.
Tớ sẽ không bao giờ gặp lại anh ta nữa.
I won't ever bet my destiny on a god.
Ta sẽ không đánh cược số mệnh mình vào thần linh.
I won't ever disappoint you again, Lynne.
Anh sẽ không bao giờ làm em thất vọng nữa, Lynne.
I won't ever see him again anyway.
Đâu phải tớ sẽ không bao giờ gặp lại cậu ấy.
I won't ever let you go.
Em sẽ không để ai cướp anh đi đâu.
I won't ever let him touch you again.
Anh sẽ không để hắn động vào em lần nữa.
Mr. Gower, I won't ever tell anyone. Oh.
Ông Gower, cháu sẽ không kể với ai đâu ạ.
I won't ever do anything bad again, I promise.
Con sẽ không bao giờ làm gì xấu nữa, con hứa.
Mr. Gower, I won't ever tell anyone.
George… Ông Gower, cháu sẽ không kể với ai đâu ạ.
I won't ever let him touch you again.
Anh sẽ không để hắn chạm vào em lần nữa.
I won't ever see him again.
Cũng sẽ không gặp con nữa.
Oh, Mr. Gower, I won't ever tell anyone.
Ôi, George. Ông Gower, cháu sẽ không kể với ai đâu ạ.
But I won't ever be like that.
Em sẽ không bao giờ như thế đâu. Thế ạ.
Mr. Gower, I won't ever tell anyone.
Ông Gower, cháu sẽ không kể với ai đâu ạ.
Kết quả: 102, Thời gian: 0.0467

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt