IF YOU DON'T HAVE - dịch sang Tiếng việt

[if juː dəʊnt hæv]
[if juː dəʊnt hæv]
nếu anh không có
if you don't have
if you haven't got
if you can't
if i'm not
if you don't get
nếu cô không có
if you don't have
if she had not had
nếu cậu không có
if you don't have
nếu bạn không bị
if you are not
if you don't have
if you don't get
if you do not suffer
nếu ông không có
if you don't have
của bạn nếu bạn không có
if you don't have
khi không có
in the absence
if no
off without
as no
when there is no
when you don't have
if there is no
where there is no
while having no
even without

Ví dụ về việc sử dụng If you don't have trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You have to act like you own everything. If you don't have anything.
phải làm như sở hữu mọi thứ. Nếu cô không có gì.
What do you do if you don't have WIFI?
Vậy bạn phải làm gì khi không có wifi đây?
If you don't have any more questions I'd better get going.
Nếu cậu không có câu hỏi nào thêm nữa, vậy thì tôi đi đây.
Especially if you don't have anything to drink.
Nhất là khi không có gì để uống.
How do I find you if you don't have a name?
Làm sao tớ thể tìm cậu nếu cậu không có tên?
How am I supposed to find you if you don't have a name?
Này! Làm sao tớ thể tìm cậu nếu cậu không có tên?
If you don't have anything urgent.".
Nếu như ngươi không có cái gì việc gấp.”.
If you don't have this, grab it now!
Nếu bạn không có nó, tải từ đây ngay bây giờ!
What Happens If You Don't Have All The Information We Need?
Điều gì xảy ra nếu chúng ta không có thông tin mà chúng ta cần?
What if you don't have an elevator?
Nếu như không có thang máy thì sao?
If you don't have it already, download it now from the Google Play store.
Nếu chưa có, hãy tải xuống ngay bây giờ từ Google Play Store.
If you don't have a Twitter account.
Nếu bạn không có một tài khoản Twitter.
What if you don't have any cards?
Vậy nếu cháu không có lá bài nào?
If you don't have extra time this week.
Nếu bạn có thể dành đôi chút thời gian rảnh trong tuần này.
If you don't have a Google account.
Nếu bạn có Tài khoản Google.
If you don't have that then what can you replace it with?
Nếu em không có nguyên liệu đó thì thể thay bằng gì chị?
If you don't have a car.
Nếu bạn không có một chiếc xe.
If you don't have experience just be honest.
Nếu như chưa có kinh nghiệm, hãy cứ thành thật.
If you don't have something, she most likely will.
Nếu bạn chẳng có ý kiến gì với nàng, rất thể nàng sẽ.
If you don't have clothing you won't die.
Chỉ cần không có quần áo mặc cô sẽ không rời đi.
Kết quả: 4724, Thời gian: 0.0672

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt