IMAGE QUANTITY - dịch sang Tiếng việt

['imidʒ 'kwɒntiti]
['imidʒ 'kwɒntiti]
số lượng hình ảnh
image quantity
number of images
number of pictures
the amount of images
number of photos

Ví dụ về việc sử dụng Image quantity trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Image tag: sunset, image quantity: 22323.
Thẻ hình ảnh: hoàng hôn, số lượng hình ảnh: 22323.
Image tag: medicinal, image quantity: 1714.
Thẻ hình ảnh: dược liệu, số lượng hình ảnh: 1714.
Image tag: aromatherapy, image quantity: 122.
Thẻ hình ảnh: hương liệu, số lượng hình ảnh: 122.
Image tag: relaxation, image quantity: 6020.
Thẻ hình ảnh: thư giãn, số lượng hình ảnh: 6020.
Image tag: tree, image quantity: 49036.
Thẻ hình ảnh: cây, số lượng hình ảnh: 49036.
Image tag: clouds, image quantity: 31079.
Thẻ hình ảnh: đám mây, số lượng hình ảnh: 31079.
Image tag: relax, image quantity: 6020.
Thẻ hình ảnh: thư giãn, số lượng hình ảnh: 6020.
Image tag: healthy, image quantity: 9943.
Thẻ hình ảnh: khỏe mạnh, số lượng hình ảnh: 9943.
Image tag: organic, image quantity: 5433.
Thẻ hình ảnh: hữu cơ, số lượng hình ảnh: 5433.
Image tag: lime, image quantity: 443.
Thẻ hình ảnh: vôi, số lượng hình ảnh: 443.
Image tag: kitchen, image quantity: 2640.
Thẻ hình ảnh: nhà bếp, số lượng hình ảnh: 2640.
Image tag: well, image quantity: 835.
Thẻ hình ảnh: Vâng, số lượng hình ảnh: 835.
Image tag: animal, image quantity: 49994.
Thẻ hình ảnh: động vật, số lượng hình ảnh: 48449.
Image tag: marine, image quantity: 2513.
Thẻ hình ảnh: thủy, số lượng hình ảnh: 2513.
Image tag: care, image quantity: 1027.
Thẻ hình ảnh: Chăm sóc, số lượng hình ảnh: 1027.
Image tag: light, image quantity: 23203.
Thẻ hình ảnh: ánh sáng, số lượng hình ảnh: 23203.
Image tag: essential, image quantity: 58.
Thẻ hình ảnh: thiết yếu, số lượng hình ảnh: 58.
Image tag: hummingbird, image quantity: 147.
Thẻ hình ảnh: chim ruồi, số lượng hình ảnh: 147.
Image tag: scent, image quantity: 434.
Thẻ hình ảnh: hương thơm, số lượng hình ảnh: 434.
Image tag: glass, image quantity: 8929.
Thẻ hình ảnh: thủy tinh, số lượng hình ảnh: 8929.
Kết quả: 176, Thời gian: 0.0341

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt