IN A CAFÉ - dịch sang Tiếng việt

trong quán cà phê
in a cafe
in a coffee shop
in a café
in the cafeteria
in cafés
in the coffeeshop
in coffeehouses
in a coffeehouse
trong quán café
in a café
in a cafe
coffee shop
trong quán cafe
in the cafe
in a café
in the coffee shop
trong tiệm cà phê
at the coffee shop

Ví dụ về việc sử dụng In a café trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Jamal works in a café, but we do not know if he cleans the tables or cooks the food.
David làm việc ở quán café nhưng chúng ta không biết anh ấy làm việc dọn dẹp, phục vụ bàn, hay nấu đồ ăn.
The idea was conceived by Ford while sitting in a café watching a child playing by himself.
Một ngày nọ, Ford ngồi ở quán café, mắt dõi theo một đứa trẻ đang tự chơi đùa một mình.
And when I'm in a café having coffee… orI seeaman withhair brighter than the sun… I'llthinkof you.
Và bất cứ khi tôi vào quán cà phê, uống cà phê hoặc tôi thấy một người đàn ông có mái tóc sáng như mặt trời tôi sẽ nghĩ về anh.
While waiting for the summons, she met Azais twice in a café and at the airport.
Trong thời gian đợi tòa triệu tập, chị được ông Azais cho gặp con hai lần ở quán cà phê hoặc sân bay.
Like Mr. Clutter, the young man breakfasting in a café called the Little Jewel never drank coffee.
Cũng như ông Clutter, người trẻ tuổi đang ăn điểm tâm trong quán càphê Tiểu Kim hoàn không bao giờ uống cà phê.
For example, if you choose ESL Flexible course, Finish classes at 3:00PM→ Study in a café until 5:00PM→ Eat Dinner→ Study with YouTube at night.
Ví dụ nếu bạn chọn khóa ESL linh hoạt, lớp kết thúc lúc 3h chiều-> Học ở quán cafe đến 5h chiều-> Ăn tối-> Học với Youtube buổi tối.
can say about myself, that I like sitting alone in a Café.
tính tôi thích ngồi một mình, tại quán cà phê trong.
Only when they sit somewhere for a while, in a café, in chairs on an empty beach, on the boards of the quay, only then do their gazes finally meet.
Chỉ khi họ cùng nhau ngồi xuống đâu đó, như trong quán cà phê, trên một chiếc ghế trên bãi biển trống trải, hay trên những tấm gỗ ở cầu cảng, thì ánh mắt họ mới gặp nhau.
In a café/bar regular cappuccino is no more than 3 EUR,
Trong quán café/ bar, một cốc cappuccino tối đa là 3 euro,
Make sure they make a habit of signing out of their online accounts when they are on public computers at school, in a café or at the library.
Hãy đảm bảo họ có thói quen đăng xuất khỏi tài khoản trực tuyến của mình khi sử dụng máy tính công cộng ở trường học, trong quán cà phê hay ở thư viện.
when you sit in a café or plaza, the surrounding conversations no longer wash over you like a fog.
tình cờ trong quán cafe hay một plaza gặp người Trung Quốc, thì các cuộc nói chuyện xung quanh không còn trôi qua tai bạn như một làn sương mù.
dedicating an entire day to just relaxing in a café or park, or even at your hostel.
dành cả ngày để thư giãn trong quán cà phê hoặc công viên, hoặc thậm chí tại ký túc xá của bạn.
when she's just doing her own thing, or walking on the street, or sitting down in a café, or hanging out with her friends.
hoặc ngồi trong quán cà phê, hoặc đi chơi với bạn bè của cô ấy.
bar owner in Greece) telling her she was working in a café and happy with her new life in Athens.
cô đang làm việc trong tiệm cà phê và hạnh phúc với cuộc sống mới ở Athens.
when she's just doing her own thing, or walking on the street, or sitting down in a café, or hanging out with her friends.
hoặc ngồi trong quán cà phê, hoặc đi chơi với bạn bè của cô ấy.
Vectornator Pro is the best professional vector graphic software that allows you to create sensational graphics from anywhere, whether you're in a café, in a park, on the train or at home.
Vectornator Pro là phần mềm đồ họa vector chuyên nghiệp cho phép bạn tạo đồ họa ấn tượng nhất từ bất cứ đâu, trong quán cà phê, trong công viên, trên tàu xe hay ở nhà.
enjoy a sauna, or have a bite in a café.
thưởng thức một món ăn trong quán cà phê.
although drinking coffee or consume your snacks in a café or restaurant.
ăn đồ ăn nhẹ của bạn trong quán cà phê hoặc nhà hàng.
I was sitting in a café with my iPad, and it got a girl interested in me!.”.
Cháu đang ngồi trong quán cà phê với chiếc iPad, và một cô gái đã tiến tới làm quen với cháu!”.
make it a pleasant learning experience: go to the cinema, meet in a café, or cook your favorite meal.
gặp gỡ trong quán cà phê, hoặc nấu bữa ăn ưa thích của bạn.
Kết quả: 66, Thời gian: 0.0557

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt