IN OTHER CASES - dịch sang Tiếng việt

[in 'ʌðər 'keisiz]
[in 'ʌðər 'keisiz]
trong các trường hợp khác
in other cases
in other instances
in other circumstances
in other situations
in different cases
on other occasions
trong các vụ khác
in other cases

Ví dụ về việc sử dụng In other cases trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
In some cases, yes, in other cases, no.
Trong một số trường hợp, nhưng ở các trường hợp khác thì không.
The 10% rate applies in other cases.
Mức thuế suất 10% áp dụng cho những trường hợp còn lại.
In some cases, yes, but in other cases, no.
Trong một số trường hợp, nhưng ở các trường hợp khác thì không.
Just like you would do in other cases.
Tương tự bạn sẽ làm như vậy với các trường hợp khác.
The 10% tax rate will apply in other cases.
Mức thuế suất 10% áp dụng cho những trường hợp còn lại.
Is not always true in other cases.
Công thức 1+ 1= 2 không phải luôn đúng trong mọi trường hợp.
UN experts have previously urged the Government of Viet Nam to release other bloggers and activists in other cases related to the Formosa spill.
Thông cáo nhắc lại rằng các chuyên gia LHQ trước đó cũng từng kêu gọi Việt Nam thả các blogger và nhà hoạt động trong các vụ khác liên quan Formosa.
Nearly a quarter of disputes reached an amicable solution, in other cases the parties to the dispute resorted to adjudication.
Gần một phần tư các tranh chấp đạt được một biện pháp hòa giải, trong các vụ khác các bên liên quan phải cần đến phán quyết.
In other cases, you are trapped in a“danger” situation when opponents surround you that the timer bomb is about to explode.
Trường hợp khác, bạn bị kẹt trong một tình thế“ hiểm nghèo” khi đối thủ vây quanh cản trở mà quả bom hẹn giờ lại sắp nổ.
In other cases the requirement was maintained, impeding the registration process.
Trong một số trường hợp khác yêu cầu này vẫn được giữ nguyên, cản trở quá trình đăng ký.
In other cases, if taken beyond this responsibility,in Vietnam.">
Những trường hợp khác, nếu uống ngoài trách nhiệm này
In other cases, the paralysis may take a few days to develop.
Trong một số trường hợp, tình trạng tê liệt có thể mất vài ngày để phát triển.
In other cases it is for the parties themselves to decide whether and to what extent they want to cover themselves by insurance.
Còn trong các trường hợp khác các bên tự quyết định về việc có mua bảo hiểm hay không và bảo hiểm tới mức độ nào.
In other cases, glasses may be required to correct the problem.
Trong một số trường hợp này, quạt có thể cần phải được thay thế để giải quyết vấn đề.
In other cases, it might very well be that you're being paid too low for the work involved.
Trong vài trường hợp khác, rất có thể bạn đang được trả quá thấp cho công việc liên quan.
In other cases, spammers can put attachments containing Trojans in an email.
Trong các trường hợp khác, người gửi spam có thể đặt các tệp đính kèm có chứa Trojans trong email.
In other cases, kids may have complete hearing loss or deafness(when they can't
Một số trường hợp, trẻ còn có thể mất thính giác hoàn toàn
In other cases, members can contact anyone with whom they have a connection,
Trong một số trường hợp nhất định, các thành viên
In other cases, we may be able to prove that the driver was under the influence of alcohol
Trong trường hợp khác, người lái xe có thể dưới ảnh hưởng của rượu
In other cases, the brace can only prevent the curve from worsening, or delay the need for surgery.
Trong một số trường hợp, nẹp chỉ có thể ngăn chặn tình trạng trở nên xấu đi hoặc trì hoãn phẫu thuật.
Kết quả: 1129, Thời gian: 0.0567

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt