IN SMALL THINGS - dịch sang Tiếng việt

[in smɔːl θiŋz]
[in smɔːl θiŋz]
trong những điều nhỏ nhặt
in small things
in the little things
trong những việc nhỏ
in little things
in small things
trong những điều nhỏ bé
in small things
in the little things

Ví dụ về việc sử dụng In small things trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You will find happiness in small things because you are learning to be still and observant.
Bạn sẽ tìm thấy hạnh phúc trong những điều nhỏ bé bởi vì bạn đang học cách để tĩnh lặng và quan sát.
If you are not honest In small things, you won't be honest in larger matters.
Nếu không trung thực trong việc nhỏ thì cũng không thể trung thực trong những việc lớn.
Most people would succeed in small things, if they were not troubled by great ambitions.- Henry Wadsworth Longfellow.
Đa số con người ta đều thành công ở những việc nhỏ, nếu họ không bị rối loạn bởi những tham vọng quá lớn- Henry Wadsworth Longfellow[ Xem chi tiết].
You have been faithful in small things: come and join in your master's happiness.
Vì ngươi đã trung tín trong việc nhỏ, ngươi hãy vào hưởng sự vui mừng của chủ ngươi.
Jesus said:“He that is faithful in small things, I will put in charge of bigger things.”.
Chúa đã nói“ Ai trung tín trong việc nhỏ thì sẽ trung tín trong việc lớn”.
Mother Teresa said“Be faithful in small things because it is in them that your strength lies.”.
Mẹ Tê- rê- sa nói,“ Hãy trung thành với những điều nhỏ bé, vì đó là nơi chứa đựng sức mạnh của bạn.”.
Or you lie in small things like this, how will you be honest with bigger things?.
Con không thật thà trong những điều nhỏ thì làm sao con có thể công bằng trong những điều lớn hơn chứ?
And to seek to find beauty in small things, as Pompeo said, that everyday beauty: to see it, not to lose it.
Và tìm cách tìm ra được vẻ đẹp trong những điều nhỏ nhặt, như Pompeo nói, vẻ đẹp mỗi ngày: ngắm nhìn nó, đừng đánh mất nó.
Corruption begins in small things like this, with dialogue:‘No, it's not true that this fruit will harm you.
Gian lận bắt đầu từ những việc nhỏ nhặt như vậy, bằng sự đối thoại:‘ Không, nếu nói trái cây này làm hại anh là sai.
As Mother Teresa said:"Be faithful in small things because that is where your strength lies.".
Mẹ Têrêsa thành Calcutta nói:“ Hãy trung thành với những điều nhỏ bé, vì đó là nơi chứa đựng sức mạnh của bạn.”.
(1) Most people would succeed in small things, if they were not troubled by great ambitions--H.W. Longfellow.
Đa số con người ta đều thành công ở những việc nhỏ, nếu họ không bị rối loạn bởi những tham vọng quá lớn- Henry Wadsworth Longfellow[ Xem chi tiết].
The church sometimes has locked itself up in small things, in small-minded rules.
Giáo Hội đôi khi tự khóa mình vào những điều nhỏ nhặt, vào các qui định hẹp hòi.
Most people would succeed in small things if they were not troubled with great ambitions.".
Đa số người ta đều thành công ở những việc nhỏ nếu họ không bị rối loạn bởi những tham vọng quá lớn.".
people used to find joy in small things.
người ta thường tìm thấy niềm vui trong những thứ nhỏ.
a young man who enjoys life, lives it fully and finds happiness in small things.
tìm thấy hạnh phúc trong những điều nhỏ nhặt hơn.
faster transportation, people used to find joy in small things.
mọi người thường tìm thấy niềm vui ở những điều nhỏ nhặt.
That means in big things we're honest, and in small things.
Những phải trung thực ở những việc lớn, mà còn phải trung thực cả trong những việc nhỏ nhất.
since you have been reliable in small things, I will give you responsibility for big things..
vì ngươi đã trung tín trong việc nhỏ, ta sẽ đặt ngươi làm những việc lớn.
Thank you for your unselfishness and the ability to find happiness in small things!
Cảm ơn bạn vì sự không ích kỷ và khả năng tìm thấy hạnh phúc trong những thứ nhỏ bé!
The world thinks eccentricity in great things is genius, but in small things, only crazy.”.
Cả thế giới này cho rằng sự lập dị trong những điều to tát là thiên tài, nhưng trong những điều nhỏ nhặt thì chỉ là thằng điên.”.
Kết quả: 66, Thời gian: 0.0471

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt