TRONG NHỮNG VIỆC - dịch sang Tiếng anh

of the things
của điều
của thứ
vật
sự việc
của cái
chuyện
về những
của những
in the work
trong công việc
trong tác phẩm
trong công tác
trong hoạt động
trong việc làm
of the jobs
của công việc
việc làm
của nghề
của job

Ví dụ về việc sử dụng Trong những việc trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tại sao các bà mẹ luôn đúng trong những việc thế này nhỉ?
Why are the families always white in things like this?
Khóa học sẽ hỗ trợ bạn trong những việc như.
Your Headteacher will help you with things like.
Xây nhà là một trong những việc.
Building a house is one of that.
Nhưng trong đời này tôi không phải trải nghiệm bất kỳ điều gì trong những việc này.
But in my lifetime I have not experienced any of that.
Nhiều người, vô tình, tìm kiếm chính mình trong những việc họ làm.
Many, unawares, seek themselves in the things they do.
nhất là trong những việc đạo đức.
particularly on ethical issues.
Ném trứng cũng là một trong số những việc.
Frying an egg is one of those things.
Bởi vì việc sáng tác chỉ là một trong những công việc mà tôi đang làm.
Because doodling at work is just one of those things I do.
Cậu ấy giúp Tyrone trong những việc ấy.
He helped Tyrone with those jobs.
Xây nhà là một trong những việc.
Building a house is one of those things.
Một trong những việc tôi rất mong được làm khi nghỉ hưu là đọc những tác phẩm văn học mà mình thích, trong đó có văn học châu Phi.
One of the things which I am looking forward to when I retire is to be able to read literature as I want,[including] African literature.
Một trong những việc tôi thích nhất là nằm trên bãi biển dưới bóng những cây dừa mọc lên dọc bãi biển.
One of the things I liked best is that lying on the beach in the shade of palm trees growing along the baech.
cố gắng tìm câu trả lời trong những việc mình đang làm,
work everyday thinking about that and trying to find the answers in the work that I am doing,
Một trong những việc mà tôi thích làm nhất là nghe các nhà sáng lập( gồm Larry Page và Sergey Brin) nói chuyện tại những buổi họp lớn.
One of the things I enjoy most is listening to the founders(Larry Page and Sergey Brin) talk at large meetingsespecially David Drummond.
Một trong những việc tôi cảm thấy thực sự may mắn trong cấu trúc công ty là nó nằm trong tầm kiểm soát.
One of the things that I feel really lucky we have is this company structure where, at the end of the day, it's a controlled company.
Một trong những việc thay đổi nhất qua các năm đó là khi bạn già đi, bạn sẽ trưởng thành hơn và tôi bắt đầu thích hoa.
One of the things that has changed over the years… when you get older, you mature, and you start liking flowers.
Và vì thế một trong những việc chúng tôi giải quyết bằng cách làm thực phẩm tại Air Protein, là làm thực phẩm không cần đất canh tác”.
And so one of the things that we solve by making food at Air Protein is making food that requires essentially no arable land.”.
Kế hoạch tấn công Iran đã trở thành một trong những việc trọng tâm từ khi Bush chính thức đưa nước này vào trong' trục ác' hồi Tháng Giêng 2002.
The plan to attack Iran has been in the works since Bush inaugurated that country into his"axis of evil" in January 2002.
Một trong những việc cần làm là phải trấn an nước chủ nhà rằng Washington rất nghiêm túc trong việc đưa nền kinh tế phát triển trở lại đúng hướng.
Part of the job will be to reassure his hosts that Washington is serious about getting its economy back on track.
Một trong những việc họ thích làm đó là cùng nhau đi dạo trong công viên gần nhà.
Another thing I like to do is go to a park near my house.
Kết quả: 183, Thời gian: 0.049

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh