IN THE AFFECTED AREAS - dịch sang Tiếng việt

[in ðə ə'fektid 'eəriəz]
[in ðə ə'fektid 'eəriəz]
ở các khu vực bị ảnh hưởng
in the affected areas
in affected regions
ở những vùng bị ảnh hưởng
in the affected areas

Ví dụ về việc sử dụng In the affected areas trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Vitiligo occurs due to a lack of melanin in the affected areas of skin.
Bệnh bạch biến xảy ra do một thiếu melanin trong các khu vực bị ảnh hưởng của làn da.
Currently, many people living in the affected areas have come to live in the homes of friends and relatives.
Hiện nay, nhiều người dân sống trong vùng ảnh hưởng đã đến sống nhờ tại nhà bạn bè, người thân”.
Children in the affected areas will be vulnerable to hunger,
Trẻ em ở những khu vực bị ảnh hưởng đang chịu ảnh đói,
That is good news for people in the affected areas, but it makes testing the new vaccines much harder.
Đó là tin tốt lành cho người dân ở những khu vực bị ảnh hưởng, nhưng lại làm cho việc thử nghiệm vắc- xin mới trở nên khó khăn hơn nhiều.
In July 2011, she worked as a volunteer in the affected areas of the 2011 Tōhoku earthquake
Tháng 7 năm 2011, cô làm tình nguyện viên trong khu vực bị ảnh hưởng bởi trận động đất
Hollywood stars, many of which live in the affected areas and whose homes have been destroyed, blasted the president
Ngôi sao Hollywood, trong số đó sống trong các khu vực bị ảnh hưởng và ngôi nhà của họ đã bị phá hủy,
But I think that the true reality lies in the affected areas, and that Tokyo is unreal!
Nhưng tôi nghĩ rằng thực tế chính là các vùng bị ảnh hưởng, và Tokyo mới là hư ảo!
Spray the solution 10 times per day directly in the affected areas, gently massage the solution into your scalp and watch it do wonders.
Xịt dung dịch 10 lần mỗi ngày trực tiếp vào các khu vực bị ảnh hưởng, nhẹ nhàng xoa bóp dung dịch vào da đầu của bạn và xem nó làm điều kỳ diệu.
Hundreds of civilians have also volunteered to help in the affected areas.
Hàng trăm thường dân cũng đã tình nguyện giúp đỡ trong các khu vực bị ảnh hưởng.
First, you take a small amount of cream and ointments in the affected areas.
Đầu tiên, bạn có một số lượng nhỏ của kem và thuốc mỡ trong khu vực bị ảnh hưởng.
in extreme weather conditions, such as drought or abnormal rainfall, in the affected areas.
hạn hán hay mưa bất thường, ở những khu vực bị ảnh hưởng.
This natural pain-killing mixture can also improve blood circulation in the affected areas, thus providing a quick relief from the pain.
Hỗn hợp tự nhiên tiêu diệt chứng đau khớp này cũng cải thiện lưu thông máu trong các khu vực bị ảnh hưởng, do đó giảm cơn đau đớn nhanh chóng.
The country's Prime Minister, Peter O'Neill, has declared a state of emergency in the affected areas.
Thủ tướng nước này Peter O” Neill đã tuyên bố tính trạng khẩn cấp tại những vùng bị ảnh hưởng.
Prime Minister Peter O'Neill has declared a state of emergency in the affected areas.
Thủ tướng nước này Peter O” Neill đã tuyên bố tính trạng khẩn cấp tại những vùng bị ảnh hưởng.
you should be okay to use Derma Correct Oil in the affected areas.
bạn sẽ không sao sử dụng Derma dầu đúng trong các lĩnh vực bị ảnh hưởng.
Several major manufacturers, including carmakers Daihatsu and Mitsubishi, said they had suspended operations at plants in the affected areas.
Một số hãng sản xuất lớn như Daihatsu và Mitsubishi cho biết họ đã cho các nhà máy nằm trong khu vực bị ảnh hưởng ngừng hoạt động.
He was instructed to apply the solution daily in the affected areas for four weeks.
Họ được hướng dẫn để áp dụng các giải pháp hai lần mỗi ngày cho các khu vực bị ảnh hưởng trong bốn tuần.
Many people with paralysis never regain mobility or sensation in the affected areas of their bodies.
Rất nhiều người bị liệt sẽ không bao giờ lấy lại được khả năng vận động hoặc cảm giác ở vùng bị ảnh hưởng.
Participants will send a picture book with a letter to the kindergarten located in the affected areas to support the areas and the people.
Học viên sẽ tham gia gửi sách ảnh và một bức thư tới các trường mẫu giáo nằm trong khu vực bị ảnh hưởng và hỗ trợ người dân.
discarded wings in the affected areas.
những cánh bỏ đi ở những khu vực bị ảnh hưởng.
Kết quả: 111, Thời gian: 0.0537

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt