IN THE DAY - dịch sang Tiếng việt

[in ðə dei]
[in ðə dei]
trong ngày
of the day
intraday
xưa
old
ancient
time
ago
past
former
early
once
olden
erstwhile
trong ngày hôm nay
on this day
in today's

Ví dụ về việc sử dụng In the day trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Back in the day, you may have heard about Carousel Antiques.
Trong những ngày qua, bạn có thể đã nghe về Waves.
The storm weakened later in the day.
Khuya hôm đó bão đã yếu đi một chút.
Feel good so far in the day, no complaints.
Trạng tốt đẹp của chúng ta vào ngày hôm nay, đừng nói những chuyện linh.
Ride early in the day and avoid weekend travel.
Bay vào các ngày đầu tuần và tránh ngày cuối tuần.
Later in the day, P called me.
Tối hôm đó, P gọi cho em.
In the day, search engines like google like Yahoo!
Những ngày đó, các máy tìm kiếm như Yahoo!
You know how they did back in the day.
Biết làm sao cho ngày qua trở lại.
Later in the day, they will load them into construction trucks.
Hôm sau, chúng sẽ được chất lên những xe tải khác.
What did you see in‘Mega back in the day?
Mazda- thấy gì ở ngày trở lại?
The final moment-- the flower burning in the Day-- and what comes after.
Thời điểm kết thúc- bông hoa cháy giữa Ngày- và cái gì đến tiếp.
Live in the day that we have.
Ta hãy sống với ngày ta đang có.
back in the day, we… Don't worry, Evi.
quay lại những ngày đó… Đừng lo lắng, Evi.
Don't worry, Evi.'Cause you know, back in the day, we would… Really?
Thật đấy vì anh biết, quay lại những ngày đó… Đừng lo lắng, Evi?
Back in the day, my old man bought this place for 8,000 bucks.
Hồi đó, ông già tôi mua chỗ này với giá 8.
back in the day, we… Don't worry, Evi. Really?
quay lại những ngày đó… Đừng lo lắng, Evi?
It's too late in the day for us to move on.- Come on.
Nào, ta ra ngoài thôi. Hôm nay đã quá muộn để đi tiếp rồi.
Really? Don't worry, Evi.'Cause you know, back in the day.
Thật đấy vì anh biết, quay lại những ngày đó… Đừng lo lắng, Evi.
Earlier in the day, police located Railly's abandoned car.
Sáng sớm hôm nay, cảnh sát đã phát hiện xe của Railly bị bỏ lại.
Had you seen him earlier in the day?
Hôm ấy cô có gặp cậu ta trước đó không?
Swimming in the day.
Bơi theo ngày.
Kết quả: 3102, Thời gian: 0.0926

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt