IN THE HOUSE - dịch sang Tiếng việt

[in ðə haʊs]
[in ðə haʊs]
trong nhà
in the house
in the home
in-house
domestic
of indoor
in the household
in the room
tại hạ viện
in the house
in the house of representatives
in the senate
in the lower house of parliament
in the lower chamber
trong phòng
in the room
in the bedroom
in the chamber
in the office
in defence
in the house
in the studio
in the hall
indoors

Ví dụ về việc sử dụng In the house trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Every room in the House has a phone.
Mỗi phòng của căn nhà này có một cái điện thoại.
Waiting for you in the house where you fell in love.
Đang chờ cậu ở ngôi nhà mà cậu đã đem lòng yêu nó.
I'm talking about the one in the house.
Tôi nói về người ở trong căn nhà ấy.
What is new in the house and what must be replaced?
Ngôi nhà có gì mới và có gì cần phải thay thế?
Yeah, my mother lives in the house I grew up in..
Còn, mẹ tôi vẫn sống ở căn nhà nơi tôi lớn lên.
Where?- In the house in the tunnel.
đâu?- Ở căn nhà trong đường hầm.
It's in the house on Neibolt Street.
căn nhà trên đường Neibolt.
Adriana is in the house!
Adriana là trong các nhà!
The man in the house, seen him before?
Người đang ở trong nhà này các anh nói là đã từng thấy hắn?
She left. And I stayed in the house.
Và anh ở lại ngôi nhà Bà ấy rời đi.
Why did you let me set foot in the house so easily?
Lý do anh để em vào ngôi nhà đó dễ dàng là gì?
Clark. Go in the house, Mom.
Vào trong nhà đi, mẹ.- Clark.
Go in the house, Mom.- Clark.
Vào trong nhà đi, mẹ.- Clark.
Sonny, get in the house.
Sonny, vào trong nhà đi.
No. Michael, Fredo''s in the house with Mama.
Fredo đang ở trong nhà với mẹ. Không.
I will put it in the house safe for you.
Tôi sẽ để nó vào phòng an toàn cho ông.
She's in the house.
Cô ấy đang ở nhà.
Come in the house.
Vào trong nhà đi.
The man in the house… you said you have seen him before?
Người đang ở trong nhà này các anh nói là đã từng thấy hắn?
I heard him barking, and I live in the house back there.
Sống ở ngôi nhà phía sau nơi này. Tớ nghe thấy nó sủa và tớ.
Kết quả: 8848, Thời gian: 0.0736

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt