IN THE SAND - dịch sang Tiếng việt

[in ðə sænd]
[in ðə sænd]
trên cát
in the sand
in the dirt
sandy

Ví dụ về việc sử dụng In the sand trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We can't keep our heads in the sand anymore.
Chúng ta không còn có thể đứng trên đầu với cát.
Have you ever noticed your footprints in the sand?
Bạn có bao giờ nhìn kỹ mỗi dấu chân in trên cát của mình?
Cars were buried in the sand.
Những chiếc xe bị chôn vùi dưới cát.
They wrote SOS in the sand.
Chữ SOS được viết trên bãi cát.
Finding treasure in the sand.
Tìm báu vật dưới cát.
Sticking our heads in the sand and.
Họ tự vùi đầu vào trong cát và.
First I made a little hill in the sand.
Bước 1: Dựng một ngọn đồi nhỏ bằng cát.
Kids love playing in the sand, is not it?
Đúng là trẻ con thích chơi đùa với cát nhỉ?
We have seen many such simple currents lost in the sand;
Chúng ta đã thấy nhiều dòng chảy đơn giản như vậy lạc vào trong cát;
It is a million people in the sand.
Vôi hoá triệu triệu người trên bãi cát.
Many such simple currents soon lost in the sand;
Chúng ta đã thấy nhiều dòng chảy đơn giản như vậy lạc vào trong cát;
Just be careful with driving in the sand.
Anh cẩn thận lái xe qua bãi cát.
When you saw only one set of footprints in the sand.
Khi con chỉ thấy dấu một đôi chân trên bãi cát.
get buried in the sand.
bị chôn vùi dưới cát.
Why are these people buried in the sand?
Nhưng người như vậy làm sao lại bị chôn ở trong cát?
In the sand. Athena: I have this memory of her.
Em có ký ức về mẹ trên bãi cát.
I bleed out like a pig in the sand.
con lợn nằm trên cát.
The Amazons can't keep their heads buried in the sand forever.
Người Amazon không thể cứ mãi để cát che mắt mình được.
they keep playing in the sand.
chúng tiếp tục chơi với cát.
But there's an extra one, in the sand.
Nhưng bị thừa một khẩu, ở bãi cát.
Kết quả: 1047, Thời gian: 0.0516

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt