IS KEY - dịch sang Tiếng việt

[iz kiː]
[iz kiː]
là chìa khóa
be the key
là quan trọng
is important
is vital
is critical
is essential
matters
is crucial
is significant
is key
là rất quan trọng
is very important
is crucial
is important
is critical
is vital
is essential
is of great importance
là chìa khoá
be the key
là chính
itself
is yourself
himself
themselves
main
own
primary
major
exactly
là then chốt
is key
is pivotal
là key
is key
là chìa khóa quan trọng
is key
is key

Ví dụ về việc sử dụng Is key trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Have you ever heard the phrase,“communication is key?”?
Nàng đã nghe nói đến câu“ communication is key” chưa?
Organization is key at trial.
Key này chỉ là key Trial.
Another thing you get here is Key Off Sampling.
Một điều khác bạn nhận được ở đây là Key Off Sampling.
Wow, this is key.
Wow, thế mới là key.
How You Say It Is Key.
Sao mày nói là key mà.
What is key code?
Code key là gì ạ?
What is key Master?
Master key là gì?
In certain areas is key. Well, the level of participation.
Trong một đơn vị diện tích chính là mấu chuốt. Vâng, lượng người tham gia.
Signage is key.
Key là mật khẩu.
Acceptance is key this week.
Thận trọng là chìa khóa của tuần này.
David notes that patience is key in capturing photos like these.
Allan nói rằng kiên nhẫn là chìa khóa then chốt để các ảnh này.
Patience is key for parents.
Kiên nhẫn chính là chìa khoá cho cha mẹ.
And once in a while is key.
Và đôi khi nó là chìa khóa.
Patience is key to coping with brain injuries.
Kiên nhẫn chính là chìa khóa để đối phó với những chấn thương não.
Constant development is key for growth in whatever we are doing.
Phát triển bền vững là trọng tâm trong mọi điều chúng tôi làm.
This idea of reflection is key to growth;
Ý tưởng đây chính là sự phát triển;
Industry is key to economic recovery.
Công nghiệp là chìa khoá để phục hồi kinh tế.
As possible is key.
key càng tốt.
A good memory card is key to storing critical evidence.
Một thẻ nhớ tốt sẽ là chìa khóa lưu trữ các chứng cứ quan trọng.
Knowing what to avoid is key to pitching prospective clients.
Hiểu biết những gì nên tránh là chìa khóa để có được các khách hàng tiềm năng.
Kết quả: 2711, Thời gian: 0.0905

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt