IS MORE EFFECTIVE - dịch sang Tiếng việt

[iz mɔːr i'fektiv]
[iz mɔːr i'fektiv]
hiệu quả hơn
more efficient
more effective
more efficiently
more effectively
more productive
more efficiency
more productively
more cost-effective
more fruitful

Ví dụ về việc sử dụng Is more effective trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Working in shorter blocks of time is more effective for the majority of students, rather than struggling
Học theo những khoảng thời gian ngắn sẽ hiệu quả hơn cho phần lớn học sinh,
PVC is used in construction because it is more effective than traditional materials such as copper, iron or wood in pipe
PVC được sử dụng trong xây dựng vì nó là hiệu quả hơn so với các vật liệu truyền thống
Managing your Office 365 Groups is more effective when you actionable information about Groups usage.
Quản lý nhóm Office 365 của bạn hiệu quả hơn khi bạn có thể thao tác thông tin về cách dùng nhóm.
Studies have suggested that AOD-9604 is more effective than its predecessor AOD-9401 in its ability to stimulate lipolytic and anti-lipogenic activity.
Bên cạnh đó, AOD9604 là hiệu quả hơn so với người tiền nhiệm của nó AOD9401 trong khả năng kích thích lipolytic( đốt cháy chất béo) và hoạt động chống lipogenic.
Any marketing is more effective when it's written and designed for the reader.
Bất kỳ sự tiếp thị nào cũng đều hiệu quả hơn khi nó được viết và được thiết kế hướng vào người đọc.
Although vitamin C is more effective at reducing overall redness, some people say
Mặc dù vitamin C có hiệu quả hơn trong việc giảm mẩn đỏ cho da,
If STR-324 is more effective for neuropathic pain that other opioids,
Nếu STR- 324 có hiệu quả hơn đối với chứng đau thần kinh
Laser treatment is more effective in some skin types than in others, and it does not
Điều trị bằng laser có hiệu quả hơn ở một số loại da hơn so với những người khác,
Withdrawal is more effective when combined with other methods of contraception, such as male or female condoms or spermicide.
Xuất tinh ngoài sẽ hiệu quả hơn khi kết hợp với các phương pháp ngừa thai khác, như bao cao su nam hay nữ hoặc chất diệt tinh trùng.
The researchers concluded that Thai massage is more effective at reducing stress in healthy people than simply resting.
Các nhà nghiên cứu kết luận rằng massage Thái có hiệu quả hơn trong việc giảm căng thẳng ở người khỏe mạnh hơn là nghỉ ngơi đơn giản.
The study confirmed that glucosamine is more effective(at the same daily dose of Flexicose) than the most commonly used analgesic, acetaminophen.
Nghiên cứu này xác nhận rằng glucosamine là hiệu quả hơn( ở liều hàng ngày tương tự của Flexicose), thuốc giảm đau được sử dụng rộng rãi nhất, acetaminophen.
Clinical studies have also demonstrated that catheter AF ablation is more effective at restoring and maintaining a normal heart rhythm compared to medication.
Các nghiên cứu lâm sàng cũng đã chứng minh rằng phương pháp đốt điện hiệu quả hơn trong việc phục hồi và duy trì nhịp tim bình thường so với dùng thuốc.
Studies have suggested that AOD9604 is more effective than its predecessor AOD9401 in its ability to stimulate lipolytic(fat burning) and anti-lipogenic activity.
Bên cạnh đó, AOD9604 là hiệu quả hơn so với người tiền nhiệm của nó AOD9401 trong khả năng kích thích lipolytic( đốt cháy chất béo) và hoạt động chống lipogenic.
Studies show that cardio is more effective if you do it immediately after weightlifting or bodyweight exercises.
Các nghiên cứu cho thấy các bài tập cardio sẽ hiệu quả hơn nếu tập luyện ngay sau khi cử tạ hay tập bodyweight.
Tryptophan is more effective for acute insomnia than for ongoing, chronic sleep problems.
Tryptophan có hiệu quả hơn đối với chứng mất ngủ cấp tính so với các vấn đề về giấc ngủ liên tục, mạn tính.
Researchers have further noted that CBD is more effective when applied topically to the affected areas.
Các nhà nghiên cứu lưu ý thêm rằng CBD sẽ hiệu quả hơn khi áp dụng tại chỗ cho các khu vực bị ảnh hưởng.
This strategy is more effective on homes with longer days on market.
Chiến lược này có hiệu quả hơn về ngôi nhà với những ngày còn trên thị trường.
like Meladerm, or moisturizers is more effective.
kem dưỡng ẩm có hiệu quả hơn.
In addition, the drug contains silver in the form of"silver fluoride", which is more effective for strengthening the tooth.
Ngoài ra, thuốc có chứa bạc dưới dạng" bạc florua", có hiệu quả hơn trong việc củng cố răng.
so to kill a Prince the Tombstone is more effective.
để tiêu diệt Prince, Tombstone vẫn hiệu quả hơn.
Kết quả: 319, Thời gian: 0.0679

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt