IS NOT YET COMPLETE - dịch sang Tiếng việt

[iz nɒt jet kəm'pliːt]
[iz nɒt jet kəm'pliːt]
chưa hoàn tất
unfinished
is not complete
is not finished
have not completed
didn't complete
haven't finished
haven't finalized
never completed
uncompleted
chưa hoàn thành
unfinished
incomplete
uncompleted
unfulfilled
have not completed
is not complete
is not finished
haven't finished
didn't finish
not yet completed
chưa được hoàn thành
unfulfilled
has not been completed
was unfinished
has not been finalized
is not yet complete
be not finished
is not yet finished
has not been fulfilled
vẫn chưa hoàn chỉnh
is still incomplete
is not yet complete
chưa hoàn thiện nhưng

Ví dụ về việc sử dụng Is not yet complete trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Although the project is not yet complete, it has attracted many young people to visit, check-in, take pictures of recent days.
Mặc dù công trình chưa hoàn thiện nhưng đã thu hút được nhiều bạn trẻ đến tham quan, check- in, chụp hình những ngày gần đây.
A break above 123.35 will indicate that wave b is not yet complete, but the potential upside should be very limited.
Một điểm phá vỡ ở trên 123,35 sẽ chỉ ra rằng sóng b vẫn chưa hoàn thành, nhưng sự đi lên tiềm năng sẽ rất hạn chế.
The battle for the liberation of Mosul is not yet complete, and we remain focused on supporting the Iraqi security forces with that objective in mind,” said Martin.
Trận chiến giải phóng Mosul vẫn chưa hoàn thành, và chúng tôi tiếp tục tập trung hỗ trợ lực lượng an ninh Iraq”, ông Martin nói.
The company's biggest transformation under Mr. Peck is not yet complete, making his departure surprising.
Công ty chuyển đổi lớn nhất dưới thời ông Peck vẫn chưa hoàn thành, khiến cho sự ra đi của ông trở nên đáng ngạc nhiên.
But the report is not yet complete should add specific objectives of the research, the task of the subject.
Tuy nhiên bản báo cáo chưa được đầy đủ cần bổ sung thêm mục tiêu cụ thể của đề tài, nhiệm vụ của đề tài.
Web browser support for the full language is not yet complete, though major portions are supported.
Hỗ trợ trình duyệt web đầy đủ cho ngôn ngữ vẫn chưa hoàn thành, mặc dù việc hỗ trợ cho các phần chính đã được tiến hành.
Adding to that is also the fact that the 4G ecosystem is not yet complete.
Thêm vào đó, thực tế là hệ sinh thái 4G vẫn chưa hoàn thành.
unlike in Western Europe, the process of reconciliation is not yet complete," Hammond said.
quá trình hòa giải đây vẫn chưa hoàn tất", ông Hammond nói.
we have a web of connections, but it is not yet complete.
những mối quan hệ, nhưng mạng đó còn chưa đầy đủ.
Before Mega Man 9‘s announcement, the 20th-anniversary collectible book for the main series had the message,“The legend is not yet complete.”.
Trước khi Mega Man 9 ra mắt, cuốn sách kỷ niệm 20 năm cũng úp mở phiên bản mới với dòng chữ“ Truyền thuyết vẫn chưa hoàn thành”.
Leo on 11th August) so this process of unveiling is not yet complete.
quá trình công bố này vẫn chưa hoàn tất.
CONS: The app to take this coin main stream for massive adoption is not yet complete.
Nhược điểm: Ứng dụng chụp đồng xu này dòng chính cho làm con nuôi lớn vẫn chưa hoàn thành.
They have found some opportunities for improving the design of the Dragon capsule" even though the investigation is not yet complete, she said.
Họ đã tìm thấy một số cơ hội để cải thiện thiết kế của viên nang Rồng" mặc dù cuộc điều tra vẫn chưa hoàn tất, cô nói.
light-switch turning on- and, in fact, the transition is not yet complete.
quá trình chuyển đổi vẫn chưa hoàn tất.
a light-switch turning on-and, in fact, the transition is not yet complete.
quá trình chuyển đổi vẫn chưa hoàn tất.
I know our work is not yet complete- and I aspire to continue to put my experience, drive and skills at the service of our Movement.
tôi biết công việc của chúng ta chưa hoàn thành- và tôi mong muốn tiếp tục sử dụng kinh nghiệm, động lực và kỹ năng của mình để phục vụ Phong trào của chúng ta.
Microsoft's position on the XML standard is not yet complete, the Microsoft product compliance(comply) what seems to be most recognized standards and when completed, comply fully.
Vị trí của Microsoft về XML là khi tiêu chuẩn chưa được hoàn thành thì các sản phẩm của Microsoft tuân thủ( comply) những gì có vẽ được đa số công nhận và khi tiêu chuẩn hoàn thành thì tuân thủ hoàn toàn….
The life of communion has already begun for us here on earth in the ways mentioned above but it is not yet complete until the new heavens and new earth come about as promised by Jesus Christ.
Đối với chúng ta, đời sống hiệp thông đã bắt đầu trên trái đất này bằng những cách thức nêu trên nhưng nó chưa hoàn thành cho đến ngày trời mới đất mới sẽ đến như lời Đức Giê- su đã hứa.
In some cases, a transaction that is not yet complete will require that a certain amount of money in your account be held, or earmarked, for that transaction.
Trong một số trường hợp, khi một giao dịch chưa được hoàn thành, một lượng tiền nhất định trong tài khoản của bạn sẽ được giữ lại hoặc dành riêng cho giao dịch đó.
Microsoft's position on the XML standard is not yet complete, the Microsoft product compliance(comply) what seems to be most recognized standards and when completed, comply fully.
Vị trí của Microsoft về XML là khi tiêu chuẩn chưa được hoàn thành thì các sản phẩm của Microsoft tuân thủ( comply) những gì có vẽ được đa số công nhận và khi tiêu chuẩn hoàn thành thì tuân thủ hoàn toàn… Download: Click here Category.
Kết quả: 55, Thời gian: 0.0588

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt