IT IS NOT YET CLEAR - dịch sang Tiếng việt

[it iz nɒt jet kliər]
[it iz nɒt jet kliər]
vẫn chưa rõ
remains unclear
is still unclear
it is not yet clear
is still unknown
is still not clear
remains unknown
is unknown
still don't know
is not yet known
remains uncertain
chưa rõ là
it is not clear
it's unclear
it is not known
it is unknown
đó là chưa rõ ràng
it was unclear
it is not yet clear
hiện chưa rõ
it is unclear
is currently unknown
it is not clear
yet unclear
it is not yet known
còn chưa rõ ràng
remains unclear
is not clear
are still unclear
is unclear

Ví dụ về việc sử dụng It is not yet clear trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It is not yet clear when it will be released, as IBM researchers are currently testing the first prototype.
Chưa rõ khi nào điều này sẽ được công bố- các nhà nghiên cứu của IBM hiện đang tiến hành thử nghiệm nguyên mẫu đầu tiên.
However, it is not yet clear if it would be possible to properly distribute the vaccine in some of the poorest parts of the world.
Tuy nhiên vẫn không rõ ràng liệu loại vaccine này sẽ có khả năng sử dụng ở các khu vực nghèo nhất trên thế giới hay không..
It is not yet clear whether the objects in the griffin warrior's tomb were significant in his own culture or just plunder.
Hiện chưa rõ liệu những đồ vật trong ngôi mộ của chiến binh griffin có ý nghĩa quan trọng trong nền văn hoá của chính mình hay chỉ là đồ vật cướp bóc.
It is not yet clear, but there may also be a significant reduction in the number of eligible occupations.
Hiện vẫn chưa rõ ràng, nhưng cũng có thể giảm đáng kể số lượng các ngành nghề đủ điều kiện.
It is thought that this possibly forms palladium hydride(PdH2) but it is not yet clear if this is a true chemical compound.
Người ta cho rằng có thể tạo ra hiđrua paladi( PdH2) nhưng vẫn chưa rõ ràng là nó có phải hợp chất hóa học thật sự hay không.
But it is not yet clear if it will be feasible to use in the poorest parts of the world.
Tuy nhiên vẫn không rõ ràng liệu loại vaccine này sẽ có khả năng sử dụng ở các khu vực nghèo nhất trên thế giới hay không..
It was revealed that he had used the drug last October, but it is not yet clear whether he was a continuous user.
Theo thông tin đưa ra thì anh đã dùng thuốc vào tháng 10 năm ngoái nhưng vẫn chưa rõ là anh đã dừng hay vẫn còn tiếp tục hút.
It is not yet clear if people whose stomach linings are chronically infected with the H pylori bacteria but who do not have any symptoms should be treated with antibiotics.
Vẫn chưa rõ liệu những người có lớp lót dạ dày bị nhiễm vi khuẩn H pylori mạn tính nhưng những người không có bất kỳ triệu chứng nào nên được điều trị bằng kháng sinh.
However, according to forecasters, it is not yet clear whether the rain will fall where it is most needed in the coming days or whether there will be enough of
Nhưng các nhà dự báo cho biết; vẫn chưa rõ liệu mưa sẽ ở nơi cần thiết nhất trong những ngày tới
It is not yet clear where the boat passengers were from,
Hiện chưa rõ là các hành khách trên tàu từ đâu tới,
It is not yet clear whether Harry and Meghan will continue to receive financial support from Harry's father,
Vẫn chưa rõ liệu Harry và Meghan có tiếp tục nhận được
It is not yet clear what kind of shipping will be needed by a more internally focused Chinese economy, although the transition will take years to be finalized.
Đó là chưa rõ ràng loại vận chuyển một tập trung nội bộ nhiều nền kinh tế Trung Quốc sẽ cần; nó sẽ mất nhiều năm để hoàn tất quá trình chuyển đổi.
It is not yet clear what caused Thursday evening's blast at Yibin Hengda Technology in an industrial park several hours from the provincial capital of Chengdu, authorities in Jiang'an
Hiện vẫn chưa rõ nguyên nhân gây ra vụ nổ tối hôm thứ Năm tại Nhà máy Công nghệ Yibin Hengda,
It is not yet clear whether North Korea will accept that offer, but the opening of the hotline
Hiện vẫn chưa rõ liệu Bắc Hàn có chấp thuận đề nghị này
It is not yet clear how many protesters gathered outside Iceland's Parliament on Monday, but more than 10,000 people confirmed their attendance
Vẫn chưa rõ có bao nhiêu người biểu tình tụ tập bên ngoài Quốc hội Iceland vào hôm 4- 4,
It is not yet clear what brought the tiny killer to the Mediterranean or how it is spreading so fast,
Hiện vẫn chưa rõ điều gì đã đem những sát thủ tí hon này tới Địa Trung Hải
It is not yet clear if Samsung will include this feature into future flagships like the Samsung Galaxy S10
Vẫn chưa rõ liệu Samsung sẽ đưa tính năng này vào các flagship trong tương lai
It is not yet clear what brought the tiny killer to the Mediterranean or how it is spreading so fast, although it could
Vẫn chưa rõ điều gì đã đưa kẻ giết người nhỏ bé đến Địa Trung Hải
It is not yet clear to what extent lumpfish or wrasse respond to the challenge,
Vẫn chưa rõ mức độ nào của cá voi
Although many risk factors can increase the chance of developing renal cell cancer(RCC), it is not yet clear how some of these risk factors cause kidney cells to become cancerous.
Mặc dù nhiều yếu tố nguy cơ có thể làm tăng nguy cơ phát triển ung thư tế bào thận( RCC), vẫn chưa rõ làm thế nào một số yếu tố nguy cơ này làm cho tế bào thận trở thành ung thư.
Kết quả: 178, Thời gian: 0.084

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt