IT IS NOT YET KNOWN - dịch sang Tiếng việt

[it iz nɒt jet nəʊn]
[it iz nɒt jet nəʊn]
vẫn chưa biết
still don't know
don't yet know
it is not yet known
is still unknown
remains unknown
it is still not known
are still unaware
are not sure
have no idea
are unaware
chưa rõ
it is not clear
unclear
unknown
don't know
it is not known
not sure
not yet clear
uncertain
not yet known
less clear
chưa biết
unknown
not sure
have no idea
not tell
no idea
don't know
not have known
never knew
are not aware
it is not known
vẫn chưa rõ rõ

Ví dụ về việc sử dụng It is not yet known trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It is not yet known how many more assets[he has], but we are working in this direction.".
Chưa rõ ông ấy còn có bao nhiêu tài sản nữa, nhưng chúng tôi đang điều tra theo hướng này".
It is not yet known whether some or all of these entries might be for adults whose ages were recorded incorrectly.
Chưa biết liệu có phải một số hoặc tất cả những mục này có thể là dành cho những người thành niên có độ tuổi bị ghi sai lầm không.
But it is not yet known what long-term effects the method will have on cancer treatment
Nhưng vẫn chưa biết những tác động lâu dài mà phương pháp này
The train crew were not injured; it is not yet known what speed the train was traveling when the accident occurred.
Các bộ phận của cầu vượt bị sập xuống tàu. Vẫn chưa rõ rõ tốc độ của đoàn tàu đang chạy khi vụ tai nạn xảy ra.
And it is not yet known how stock indices will behave before the weekend.
Chưa rõ các chỉ số chứng khoán sẽ như thế nào trước hai ngày cuối tuần.
However it is not yet known what penalties Ofcom will be able to impose on those firms who fail to comply.
Tuy nhiên vẫn chưa biết Ofcom sẽ phạt những hình phạt nào đối với những công ty không tuân thủ.
It is not yet known how StoneDrill propagates,
Chưa biết StoneDrill phát tán
It is not yet known whether the child died before or after being abandoned and left exposed to the elements.
Hiện chưa rõ đứa trẻ chết trước khi bị mẹ vứt bỏ, hay chết sau khi bị vứt.
However, it is not yet known what long-term effects the method will have on cancer treatment
Nhưng vẫn chưa biết những tác động lâu dài mà phương pháp này
It is thought the 8-meter tall solid cross was devastated on Aug. 18, but it is not yet known who was responsible.
Được biết thánh giá bằng bê tông cao 8 mét bị phá hủy hôm 18- 8, nhưng chưa biết ai là người chịu trách nhiệm.
It is not yet known whether European countries will keep afloat the deal, which is aimed at denying Iran a nuclear weapons capability.
Hiện chưa rõ các quốc gia Châu Âu làm sao để giữ lại được thoả thuận hạt nhân, vốn không cho phép Iran có năng lực chế tạo vũ khí nguyên tử.
The present farmhouse was rebuilt in the 19th century, but it is not yet known when or by whom.
Chùa Đại Giác được xây dựng vào hậu bán thế kỷ 17, nhưng chưa biết do ai và vào năm nào.
He had been due to return to work next week, but it is not yet known how much paternity leave he will take.
Ông lẽ ra sẽ trở lại làm việc vào tuần tới, nhưng hiện chưa rõ ông sẽ nghỉ chăm vợ đẻ trong thời gian bao lâu.
Unfortunately, it is not yet known when Facebook will release it to the public.
Hiện vẫn chưa rõ khi nào Facebook sẽ triển khai nó cho toàn bộ người dùng.
It is not yet known when the light will be switched off,
Hiện chưa rõ khi nào đèn sẽ tắt
However, despite the green light given by the government, it is not yet known how soon the discussion of the project will go into the implementation phase.
Tuy nhiên, dù chính phủ“ bật đèn xanh” nhưng vẫn chưa biết khi nào cuộc thảo luận của dự án sẽ đi vào giai đoạn triển khai.
It is not yet known which part of the desmosome is targeted in most canine pemphigus foliaceus cases.
Nó vẫn chưa được biết là một phần của desmosome là nhắm mục tiêu trong hầu hết các trường hợp pemphigus foliaceus chó.
However, it is not yet known whether officials from the US Centers for Disease Control and Prevention(CDC) would join them or not..
Tuy nhiên, WHO hiện vẫn chưa rõ liệu các thành viên của Trung tâm kiểm soát và phòng ngừa dịch bệnh Mỹ( CDC) có thuộc phái đoàn hay không.
It is not yet known if the man will be caught and punished for his actions.
Hiện vẫn chưa rõ người đàn ông này có bị bắt và bị trừng phạt vì hành động của mình hay không.
It is not yet known how many shooters there were,
Hiện chưa rõ có bao nhiêu tay súng,
Kết quả: 104, Thời gian: 0.0724

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt