IS STILL MISSING - dịch sang Tiếng việt

[iz stil 'misiŋ]
[iz stil 'misiŋ]
vẫn mất tích
are still missing
remain missing
were missing
are still unaccounted
remain unaccounted for
vẫn còn thiếu
still lack
is still missing
is still short
remain inadequate
remains short
more remain missing
vẫn đang mất tích
are still missing
remain missing
were still unaccounted
vẫn đang bị mất
còn lại vẫn còn đang mất tích

Ví dụ về việc sử dụng Is still missing trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Mother Goose has no way of knowing that Stephen is still missing.
Mẹ ngỗng không có cách nào để biết Stephen vẫn đang mất tích.
The sales agent, Chang, is still missing.
Nhân viên bán hàng họ Trương vẫn đang mất tích.
Mr. Harris is still missing.
thầy Harris vẫn đang mất tích.
My son was there and is still missing.
Con trai tôi có ở đó, và thằng bé vẫn đang mất tích.
Pilot David Ibbotson is still missing.
Phi công David Itbotson vẫn đang mất tích.
Industry is still missing opportunities to save energy.
Các ngành công nghiệp vẫn đang bỏ lỡ cơ hội tiết kiệm năng lượng.
Another member of the cooperative is still missing till now.”.
Các thành viên trong gia đình bạn tôi vẫn mất tích cho đến lúc này.".
B's father is still missing.
Bố anh H. vẫn còn mất tích.
Boyfriend is still missing.
Chú rể hiện vẫn mất tích.
What is still missing.
Những gì còn thiếu.
And Clare is still missing.
Và Clare thì vẫn còn mất tích.
So her friend is still missing.
Bạn cô ấy vẫn còn đang mất tích.
Unfortunately, all that is still missing in Ukraine.
Tiếc điều này cho đến nay vẫn thiếu vắng ở Việt Nam.
A 16-year-old girl is still missing.
Một công nhân 16 tuổi vẫn còn mất tích.
One policeman was wounded and one is still missing.
Một cảnh sát viên khác bị thương và một người khác vẫn còn mất tích.
There is only one ingredient that is still missing.
Chỉ có một thành phần mà vẫn còn mất tích.
his wife is still missing.
vợ còn mất tích.
You can't leave while my father is still missing.”.
Cô ấy sẽ không ở lại đây được, chừng nào cha cô ấy vẫn mất tích.”.
Five people have died and one person is still missing.
Người đã thiệt mạng và một người vẫn còn mất tích.
But how, when Tae-sul is still missing?
Nhưng phải làm sao khi Tae Sul vẫn còn đang mất tích?
Kết quả: 133, Thời gian: 0.0487

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt