IS STILL TRYING - dịch sang Tiếng việt

[iz stil 'traiiŋ]
[iz stil 'traiiŋ]
vẫn đang cố gắng
are still trying
are still attempting
are still struggling
have been trying
are still striving
keep trying
continue to try
vẫn cố
still trying
am trying
keep trying
still manage
have tried
vẫn đang tìm cách
are still trying
are still looking for ways
are still seeking
keep looking for an approach
vẫn còn cố gắng
is still trying

Ví dụ về việc sử dụng Is still trying trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Candace is still trying to convince the gang that she had two brothers
Candace vẫn cố gắng giải thích cho những người bạn
Candace is still trying to get Linda's attention in the car, so Linda rolls down the window, causing Candace to fly out of the car.
Candace vẫn cố gắng có được sự chú ý từ Linda, nên Linda kéo cửa sổ xuống, khiến Candace phải bay ra ngoài xe.
Kung, who is himself a defector, said his group is still trying to obtain details about the Chinese action.
Ông Kung, bản thân là một người đào tị, cho biết tổ chức của ông vẫn đang cố gắng tìm kiếm chi tiết về động thái của Trung Quốc.
They made it clear to her weeks ago that they do not want to talk to her right now but she is still trying to contact them.
Vài tuần trước, họ đã nói rõ ràng rằng không muốn nói chuyện với mẹ nhưng cô ấy vẫn cố gắng liên lạc.
What followed was a complex web of retaliation that she is still trying to process.
Tiếp theo là một mạng lưới trả thù phức tạp mà cô vẫn đang cố xử lý.
As of today it looks like NASA is still trying to contact the spacecraft.
Vào ngày hôm nay, có vẻ như NASA vẫn đang cố liên lạc với tàu vũ trụ.
Jeremy have been having their picnic in the middle of the desert and Candace is still trying to figure out what Jeremy likes most about her.
Jeremy đang dã ngoại ở giữa sa mạc và Candace vẫn đang cố tìm hiểu Jeremy thích gì ở mình.
The Pentagon is apparently reluctant to support the president's initiative, but is still trying to save face.
Lầu Năm Góc rõ ràng phải miễn cưỡng ủng hộ sáng kiến của Tổng thống nhưng vẫn tìm cách cứu vãn“ thể diện”.
Only talk in a short time, David Archuleta is still trying to answer questions from reporters.
Chỉ trò chuyện trong một thời gian ngắn, David Archuleta vẫn cố gắng trả lời các câu hỏi của phóng viên.
last year with Roma, Netflix is still trying to crack a win in the best picture category.
Netflix vẫn đang cố giành một chiến thắng trong hạng mục phim hay nhất.
In contrast, the CFTC, which has had a markedly more advanced knowledge of the topic, is still trying to learn more,
Ngược lại, CFTC, vốn có kiến thức chuyên sâu hơn về chủ đề này, vẫn đang cố gắng tìm hiểu thêm
Besides this, the company reportedly is still trying to find a way to embed the fingerprint scanner under the display, but it has not received a positive result.
Bên cạnh đó, công ty vẫn đang cố gắng tìm ra cách để nhúng máy quét vân tay dưới màn hình, nhưng nó đã không nhận được kết quả tích cực.
If someone is still trying to make waves in the South China Sea, they will have no support
Nếu ai đó vẫn cố làm khuấy động tình hình Biển Đông,
Huawei is still trying to sell the Mate 10 Pro unlocked in the US, but this effort seems to have pushed the company to desperate measures-
Công ty vẫn đang cố gắng bán Mate 10 Pro phiên bản đã mở khóa vào thị trường Mỹ,
We know they are hiding in the ungoverned spaces[and that] Daesh is still trying to regenerate,' Hill said on September 2.
Chúng tôi biết chúng đang ẩn náu ở các khu vực không có người quản lý và rằng Daesh vẫn đang tìm cách để phục hồi lại”, ông Hill hôm 2/ 9 đã phát biểu như vậy.
for one, is still trying to protect its“sacred” food, such as rice,
Nhật Bản vẫn đang tìm cách bảo vệ lương thực“ thiêng liêng” của họ,
That wording from AT&T suggests the company is still trying to justify the merger, even as it moves very quickly to close the deal.
Đó là từ ngữ của AT& T cho thấy công ty vẫn đang cố gắng biện minh cho vụ sáp nhập, ngay cả khi nó di chuyển rất nhanh chóng để đóng giao dịch.
But she said the industry is still trying to figure out the right balance between providing useful services and protecting people's privacy in the process.
Nhưng bà nói rằng ngành công nghiệp vẫn đang cố gắng tìm ra sự cân bằng phù hợp giữa việc cung cấp các dịch vụ hữu ích và bảo vệ quyền riêng tư của mọi người trong quá trình này.
for one, is still trying to protect its“sacred” food, such as rice,
Nhật Bản vẫn đang tìm cách bảo vệ lương thực“ thiêng liêng” của họ,
The South Asian country is still trying desperately to promote basic manufacturing, which could cause pollution to worsen,
Quốc gia Nam Á này vẫn đang cố gắng hết sức để thúc đẩy sản xuất cơ bản,
Kết quả: 143, Thời gian: 0.0565

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt