IS THE BASIS OF ALL - dịch sang Tiếng việt

[iz ðə 'beisis ɒv ɔːl]
[iz ðə 'beisis ɒv ɔːl]
là nền tảng của mọi
is the foundation of all
is the basis of all
be a keystone of all
is the cornerstone of every
là cơ sở của tất cả các
is the basis of all
là căn bản của mọi

Ví dụ về việc sử dụng Is the basis of all trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This is because the generation of viable use cases for RPA implementation is the basis of all metrics and KPIs.
Điều này do việc tạo ra các trường hợp sử dụng khả thi để thực hiện RPA là cơ sở của tất cả các chỉ số và KPI.
or UNCRC, is the basis of all of Unicef's work.
hoặc UNCRC, là cơ sở của tất cả các công việc của UNICEF.
or UNCRC, is the basis of all of Unicef's work.
hoặc UNCRC, là cơ sở của tất cả các công việc của UNICEF.
Fear is the basis of all discipline: the fear of not being successful, of being punished,
Sợ hãi là nền tảng của tất cả kỷ luật: sợ hãi của không thành công,
FAITH is the basis of all“miracles,” and all mysteries which cannot be analysed by the rules of science!
NIỀM TIN là cơ sở của những“ phép màu” và những bí mật không thể phân tích bằng khoa học!
Faith is the basis of all the‘miracles' and mysteries that cannot be analyzed by the laws of science!”!
NIỀM TIN là cơ sở của những“ phép màu” và những bí mật không thể phân tích bằng khoa học!
That already implies that here is the basis of all, the foundation on which every other Christian belief rests.
Nó bao hàm rằng đây là căn bản của mọi sự, nền tảng trên đó mọi niềm tin Kitô- giáo khác đặt lên.
S is the basis of all improvements and the key component of a visual workplace.
S là nền tảng của tất cả các cải tiến và thành phần quan trọng trong việc thiết lập môi trường làm việc hiệu quả.
The ninth level of consciousness is the basis of all spirituality and is called Amala,
Lĩnh vực thứ chín là cơ sở của tất cả tâm linh và được gọi
This difference is the basis of all technical and cost challenges.
Sự khác biệt này là nền tảng của tất cả các thách thức về mặt kỹ thuật và chi phí.
Of things produced, is the basis of all social structure; that in every society that has.
Phẩm của sản xuất, là cơ sở của mọi chế độ xã hội, rằng trong mỗi xã hội.
A: Would you start with belief, because belief is the basis of all relationship?
Liệu anh sẽ bắt đầu bằng sự tin tưởng, bởi vì sự tin tưởng là nền tảng của tất cả sự liên hệ?
To quote Einstein,“The belief in an external world independent of the perceiving subject is the basis of all natural science.”.
Einstein cũng cho rằng:“ Tín ngưỡng ở thế giới bên ngoài độc lập với chủ thể nhận thức, là cơ sở của tất cả khoa học tự nhiên”.
the law of international affairs, that reciprocity is the basis of all relations.".
sự nhân nhượng lẫn nhau là cơ sở của mọi quan hệ”.
Einstein said:"Belief in an external world, independent of the perceiving subject, is the basis of all natural science.
Einstein cũng cho rằng:“ Tín ngưỡng ở thế giới bên ngoài độc lập với chủ thể nhận thức, là cơ sở của tất cả khoa học tự nhiên”.
Albert Einstein famously said that,“belief in an external world independent of the perceiving subject is the basis of all natural science.”.
Einstein cũng cho rằng:“ Tín ngưỡng ở thế giới bên ngoài độc lập với chủ thể nhận thức, là cơ sở của tất cả khoa học tự nhiên”.
it is Shi, which is the basis of all other oils.
Shi, đó là cơ sở của tất cả các loại dầu khác.
Honesty, which seems'old-fashioned' to the fast crowd, is the basis of all enduring success, since it brings with it knowledge of the self.
Tính trung thực đối với đại đa số người đã trở thành“ cổ hủ” lại chính là nền tảng của mọi người thành công bền vững bởi vì đó chính sự hiểu biết về bản chất của bản thân.
Brush motor is the basis of all motors, it has fast start,
Động bàn chải DC là cơ sở của tất cả các động cơ,
Truth, indeed, is the basis of all growth, and the rate at which we grow depends upon the extent to which we allow truth to permeate our thoughts,
Thực vậy, sự thật là nền tảng của mọi sự tăng trưởng và tốc độ tăng trưởng của chúng ta còn tùy
Kết quả: 62, Thời gian: 0.0512

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt