BASIS - dịch sang Tiếng việt

['beisis]
['beisis]
cơ sở
basis
base
facility
foundation
grassroots
junior
baseline
campuses
establishments
premises
nền tảng
platform
foundation
background
basis
fundamental
cornerstone
ground
base
groundwork
bedrock
căn bản
basic
fundamental
basis
radical
basically
foundational
baseline
primary
substantially
cơ bản
basic
fundamental
basically
essentially
primary
elementary
basis
baseline
foundational
basal
dựa
rely
base
lean
depend

Ví dụ về việc sử dụng Basis trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Sales surged 18.7 percent on a year-on-year basis in October.
Những vụ mua bán tăng vọt 18.7% trên căn bản hằng năm trong Tháng Mười.
In their relationship with stakeholders voluntary basis.".
Họ với các bên liên quan trên cơ sở tự nguyện".
We won't select on any other basis.
Tôi sẽ không giao dịch trên các nền tảng khác.
What makes you think there's any basis to his claims?
Điều gì khiến ông nghĩ những lời anh ta nói là có căn cứ?
end_date, basis).
end date, base).
Let's start with the basis for this rule.
Chúng ta hãy bắt đầu bằng nền tảng căn bản nầy.
Basis the 2011 census, HDI in the
Dựa theo điều tra năm 2011,
WPLift Support works on the same 30 minute job basis as the previous service,
WPLift Support hoạt động trên cùng job basis 30 phút như các dịch vụ trước đó,
Treatments for children and teenagers are generally decided on a case-by-case basis, depending on symptoms,
Các phương pháp điều trị dành cho trẻ em và thanh thiếu niên thường được quyết định dựa trên từng trường hợp,
It's worth noting that Basis, one of the most funded stablecoin projects, recently shut down and returned all their capital to investors.
Điều đáng chú ý là Basis, một trong những dự án stablecoin được tài trợ nhiều nhất, gần đây đã đóng cửa và trả lại tất cả vốn của họ cho các nhà đầu tư.
If we're going to act on that basis of being upset,
Nếu mình hành động, dựa trên sự buồn bực đó,
And unlike the Basis Peak you do have to tell the Watch which sport you're doing for it to start tracking.
Và không giống như đỉnh Basis bạn phải nói với Watch mà môn thể thao bạn đang làm cho nó để bắt đầu theo dõi.
at the second measurement, it is still considered cheaper on a volatility basis.
nó vẫn được coi là rẻ hơn dựa trên biến động.
Past the interface part of Basis, it additionally incorporates such segments as an information lexicon and additionally client
Quá phần giao diện của Basis, nó kết hợp thêm các phân đoạn
Previously known as‘Basecoin', Basis is a stablecoin that peg its value to the USD through algorithmic adjustments of the coin's supply.
Trước đây được gọi là“ Basecoin”, Basis là một stablecoin gắn giá trị của nó với USD thông qua các điều chỉnh thuật toán của nguồn cung coin.
The basis for the fast process communication is the EtherCAT Industrial Ethernet system, which is ideally suited for use in printing machines.
Nền tảng cơ bản cho việc truyền dữ liệu xử lý cực nhanh là hệ Ethernet công nghiệp EtherCAT, thực sự lý tưởng cho việc sử dụng trong các máy sản suất.
We will be using this as the basis for any financial discussions going forward.
Ta sẽ dùng cái này như căn cứ cho bất kì cuộc thảo luận tài sản nào sắp tới.
We do not accept as a basis for U.S. policy that we have no power to delay
Chúng tôi không chấp nhận trên căn bản về chính sách của Hoa Kỳ là,
It maintains the basis of the truck but still introduces some upgraded functions
Nó giữ lại những cơ sở của xe tải nhưng vẫn còn giới
Finally, the action plan has to become the basis for the executive's time management.
Cuối cùng, bản kế hoạch hành động phải trở thành điểm tựa cho việc quản lý thời gian của người lãnh đạo.
Kết quả: 17910, Thời gian: 0.0698

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt