IS THE ROOT OF ALL - dịch sang Tiếng việt

[iz ðə ruːt ɒv ɔːl]
[iz ðə ruːt ɒv ɔːl]
là gốc rễ của mọi
is the root of all
là nguồn gốc của mọi
is the source of all
is the root of all
là căn nguyên của mọi
is the root of all
là cội nguồn của mọi
is the root of all
là cội rễ của mọi
is the root of all
là căn gốc của tất cả mọi
root of all

Ví dụ về việc sử dụng Is the root of all trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Is the root of all evils. Greed.
Tham lam… là gốc của mọi tệ nạn.
And this"me", this movement, is the root of all violence.
Và“ cái tôi” này, chuyển động này, là gốc rễ của tất cả bạo lực.
Thank you. Greed… is the root of all evils.
Cảm ơn anh. Tham lam… là gốc của mọi tệ nạn.
Thank you. Greed is the root of all evil.
Cảm ơn anh. Tham lam… là gốc của mọi tệ nạn.
Greed… is the root of all evils. Thank you.
Cảm ơn anh. Tham lam… là gốc của mọi tệ nạn.
My mama told me… that money is the root of all--.
Mẹ tôi đã nói với tôi… tiền là nguồn gốc của mọi.
Greed is the root of all evil. Thank you.
Cảm ơn anh. Tham lam… là gốc của mọi tệ nạn.
Most of us have been taught that money is the root of all evil and one of the things you do not talk about.
Hầu hết chúng ta từ nhỏ đã được dạy rằng tiền là gốc rễ của mọi tội lỗi và đó một trong những điều không nên nói đến nhiều kẻo bị ảnh hưởng.
That conflict between these two classes is the root of all problems in society;
Xung đột giữa hai lớp này là gốc rễ của mọi vấn đề trong xã hội;
Until you discover that money is the root of all good, you ask for your own destruction.
Nếu bạn vẫn chưa khám phá ra đồng tiền là nguồn gốc của mọi điều tốt đẹp thì bạn sẽ phải đi đến chỗ tự huỷ hoại.
Most of us have been taught that money is the root of all evil and one of the things you do not talk about….
Hầu hết chúng ta đều được dạy rằng tiền là gốc rễ của mọi tội lỗi và một trong những điều bạn không nói đến khi giao tiếp bên ngoài.
Humans do not know that karma is the root of all diseases, sufferings and tribulations.
Con người không biết rằng nghiệp lực là nguồn gốc của mọi bệnh tật, đau khổ và tai nạn.
When someone cheats you, it teaches you that greed is the root of all evil.
Khi có người lừa đảo con, muốn dạy con rằng tham lam, ham hố là căn nguyên của mọi ác độc/ sự xấu.
As covetousness is the root of all evil, so poverty is the worst of all snares.
Sự tham lam là gốc rễ của mọi cái xấu, cho nên, nghèo khổ thứ cạm bẫy tồi tệ nhất.
Please don't perpetuate the myth/lie that MONEY is the root of all evil.
Hãy ngừng tin vào điều dối trá rằng tiền là cội nguồn của mọi tỗi lỗi.
It lies asleep because our culture has educated us into believing that the love of money is the root of all evil.
Nó ngủ yên vì nền văn hóa của chúng ta đã giáo dục chúng ta rằng sự yêu thích tiền bạc là nguồn gốc của mọi tai họa.
The devil is the root of all evil and he is everywhere around us.
Ma quỷ là cội rễ của mọi điều ác và nó ở xung quanh chúng ta.
Your capital is the root of all the other problems that have arisen in your game.
Nguồn vốn là gốc rễ của mọi vấn đề phát sinh trong cuộc chơi của bạn.
Asked about the trash she generates, Ms. Yuan, 27, who works in finance in Shanghai, said:“Laziness is the root of all evil.”.
Khi được hỏi về lượng rác nhựa thải ra mỗi ngày, Yuan, cô gái 27 tuổi theo ngành tài chính ở Thượng Hải nói:“ Lười biếng là cội nguồn của mọi tội lỗi”.
This is the root of all faith and the source of every hope in the day of darkness and trial.
Đó là căn gốc của tất cả mọi niềm tin tưởng và nguồn mạch của tất cả mọi niềm hy vọng vào ngày tăm tối và thử thách.
Kết quả: 110, Thời gian: 0.0579

Is the root of all trong ngôn ngữ khác nhau

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt