IS WHEN YOU - dịch sang Tiếng việt

[iz wen juː]
[iz wen juː]
là khi bạn
be when you
as you
is that once you
is where you
especially when you
là lúc bạn
is when you
is where you
is the time you
is the moment you
is the day you
là khi anh
was when he
as he
là lúc anh
's when you
is where you
là khi cậu
's when you
là khi em
's when i
là lúc cô
's when you
was then that she
là khi cô
was when she
as she
là lúc con
is when you
là lúc ông
's when you
's time for you
là lúc cậu
là lúc em
là khi con

Ví dụ về việc sử dụng Is when you trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Is when you fix the- the doorknob for us.
Là khi em sửa cái nắm đấm cửa hộ bọn anh.
This is when you need your family the most.
Đây là lúc con cần đến gia đình nhất.
This is when you put.
Và đó là khi ông đặt.
That is when you know you are safe.
Đó là lúc ông biết mình được an toàn.
This is when you got the call.
Đây là lúc anh nhận điện thoại.
That is when you understand that you have grown up.
Ấy là khi cô phát hiện ra mình đã lớn.
That is when you escaped out of the bathroom window?
Đó là lúc cô trốn thoát qua cửa sổ phòng tắm?
Is when you rip it open
Là khi em xé xác
Oh, this is when you had us really worried.
Ồ, đây là lúc con khiến chúng ta thực sự lo lắng.
But what I didn't understand until today… Is when you're dead already.
Điều tôi không hiểu cho đến nay là khi anh đã chết.
This is when you fly."!
Nhưng bây giờ chính là lúc cậu bay!
This is when you know everything will be ok.
Đó là khi ông biết mọi chuyện sẽ ổn cả.
That is when you start to pray.
Đó là lúc ông bắt đầu cầu nguyện.
This is when you take your feet off the table.
Chính là lúc anh bỏ chân lên trên bàn.
The worst thing is when you can see they have read the message you have sent.
Điều tệ nhất là khi cô thấy họ đã đọc tin.
I think this is when you're meant to… jump for joy.
Tôi nghĩ đây là lúc cô nên nhảy cẫng lên sung sướng đấy.
The most shocking thing is when you call.
Ghê nhất là lúc em tính gọi.
That is when you need to help.'.
Đó là khi ông cần giúp đỡ”.
This is when you start to get desperate.
Đó là lúc ông bắt đầu cảm thấy tuyệt vọng.
And that is when you act.
Và đó là lúc anh hành động.
Kết quả: 1419, Thời gian: 0.0756

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt