KNOW WHEN YOU - dịch sang Tiếng việt

[nəʊ wen juː]
[nəʊ wen juː]
biết khi nào bạn
know when you
tell when you
biết khi nào anh
know when you
tell when you
biết khi cậu
biết khi em
know when you
biết khi nào cô
biết khi nào ông
know when you
biết khi nào chị
to know when your
bạn biết khi nào bạn
you know when you
you to tell when you
biết khi con
you know when i
biết khi ngươi
know when you
biết được lúc nào bạn

Ví dụ về việc sử dụng Know when you trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I wanna know when you're coming to see her.
Em muốn biết khi nào chị đến thăm chị ấy.
So let me know when you're back on Team Gale.
Vậy hãy cho em biết khi nào anh muốn quay lại" Đội Gale".
Let me know when you're ready, Lattie.
Cho tôi biết khi nào cô sẵn sàng nhé.
Let me know when you're ready. holding.
Hãy cho tôi biết khi nào ông sẵn sàng. Tôi, cố gắng giữ.
All right, well, let me know when you find yours. Yeah.
Được rồi. Cho tớ biết khi cậu tìm được người đó cho mình.
B, I know when you're lying.
Bee, anh biết khi em nói dối.
You will know when you are calm.
Ngươi sẽ biết khi ngươi bình tâm.
I know when you sit down
Tôi biết khi con ngồi xuống
Just let me know when you're ready to jump.
Cứ cho tôi biết khi nào cô sẵn sàng để nhảy.
Let me know when you choose us.
Cho em biết khi nào anh chọn mẹ con em.
I always know when you're near.
Em luôn biết khi nào chị ở gần.
An4\pos(118,400)}Never know when you will have to move fast.
Không bao giờ biết khi nào ông sẽ phải di chuyển nhanh.
Yeah. All right, well, let me know when you find yours.
Được rồi. Cho tớ biết khi cậu tìm được người đó cho mình.
You just let me know when you're ready.
Thôi vậy, cho anh biết khi em sẵn sàng.
You will know when you are calm, at peace.
Ngươi sẽ biết khi ngươi bình tâm.
You just know when you're falling in love.
Bạn chỉ nhận ra khi bạn rơi vào tình yêu.
Okay, uh… Let me know when you come up for air, then.
Được rồi. Cho tôi biết khi nào cô có hứng nhé.
Let me know when you want me to bring them upstairs.
Bảo em biết khi nào anh muốn đưa họ lên khỏi tầng hầm.
Let me know when you have her.
Hãy cho tôi biết khi cậu có cô ấy.
Let me know when you're ready.
Hãy cho tôi biết khi nào ông sẵn sàng.
Kết quả: 725, Thời gian: 0.0553

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt