IT DOESN'T EXIST - dịch sang Tiếng việt

[it 'dʌznt ig'zist]
[it 'dʌznt ig'zist]
nó không tồn tại
it doesn't exist
it would not exist
it cannot exist
it never existed
it doesnt exist
it exists nowhere
it doesn't endure
it does not persist
không có
without
have no
do not have
there is no
there isn't
can't
don't get
nó không hiện hữu
it does not exist
nó chưa tồn tại
it doesn't exist
chẳng tồn tại
doesn't exist
nó đâu có tồn tại
nó ko tồn tại
chưa có
don't have
there is no
haven't had
has yet
there isn't
haven't got
never had
has ever
didn't get
never got

Ví dụ về việc sử dụng It doesn't exist trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Disadvantage: it doesn't exist.
Nhược điểm: Không hề tồn tại.
It doesn't exist in other countries.
Điều này không có ở những nước khác.
You will then see it doesn't exist.
Bạn sẽ thấy bạn không tồn tại.
It doesn't exist outside of our minds.
Nó không có ở đâu bên ngoài tâm trí của chúng ta.
It doesn't exist in me.
Điều đó không tồn tại trong tôi.
It's just trash, it doesn't exist.
Nó là phân mảnh, nó không phải là Hiện hữu.
It is so good that it doesn't exist.
Tốt như vậy không hề tồn tại.
It doesn't exist from its own side.
Nó không hề tồn tại từ phía của chính nó..
We could say it doesn't exist.
Được có thể nói là nó không hiện hữu.
Maybe it doesn't exist at all!
Cũng có thể nó chẳng tồn tại!
And if it doesn't exist on Google, does it really exist at all?
Nếu nó không có trên Google, nó có thực sự tồn tại không?.
It doesn't exist anymore, or it's changed.
Bây giờ nó không có nữa, hay thay đổi.
If it doesn't exist, you will need to create it and set it to 1.
Nếu điều đó không tồn tại, bạn sẽ cần tạo nó trước.
But you know that it doesn't exist.
Tuy rằng nàng biết đây là không tồn tại.
It doesn't exist at Georgetown.
Điều đó không tồn tại ở Chelsea.
It doesn't exist in human beings.
Không phải tồn tại trong con người vật.
It doesn't exist in medicine.
Nó chẳng tồn tại trong đốitượng.
It doesn't exist in the sport.
Nó không thể tồn tại trong thể thao.
It doesn't exist only in relation to someone.
Nó tồn tại không phải chỉ vì người.
It doesn't exist.
Nó không hề tồn tại.
Kết quả: 354, Thời gian: 0.071

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt