IT IS NOT SOMETHING - dịch sang Tiếng việt

[it iz nɒt 'sʌmθiŋ]
[it iz nɒt 'sʌmθiŋ]
nó không phải là cái gì
it is not something
nó không phải là thứ
it's not something
nó không phải là chuyện
đây không phải là việc
this is not about

Ví dụ về việc sử dụng It is not something trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It is not something to be perfected or transformed.
Nó không phải là cái gì đó để làm hoàn thiện hoặc để chuyển hóa.
Patience is a mindset and it is not something that comes overnight.
Kiên nhẫn là một lối sống chứ không phải một thứ đến sau một đêm.
To give, but it is not something that.
Để trao tặng, nhưng đó không phải là thứ mà.
It is not something a Christian may accept or reject.
Nó không phải là một điều mà Kitô hữu có thể chấp nhận hay bác bỏ.
It is not something I have to work at or earn.
Đây không phải là thứ mà tôi làm việc hoặc kiếm được.
It is not something happy, joyous, free.
Nó không là cái gì đó hạnh phúc, hân hoan, tự do.
It is not something to be gotten over with;
Nó không phải là cái gì đó để được làm xong;
It is not something to be done for a release;
Nó không phải là cái gì đó được làm để xả ra;
To give, but it is not something that.
Để cho, nhưng nó không phải thứ mà.
It is not something obliged for everyone.
Đó không phải là điều bắt buộc đối với tất cả mọi người.
And it is not something that just happens to other people.
đó không phải là một trong những điều chỉ xảy ra với người khác.
It is not something you force.
Đó không phải là thứ bạn phải ép buộc.
It is not something you DO to your child.
Đó không phải là điều mà bạn làm cho con trai của bạn.
It is not something money can buy
Nó không phải là thứ mà tiền có thể mua
It is not something someone else can copy.
Đó là điều mà không ai khác có thể sao chép.
It is not something we do one time
Đó không phải là thứ chúng tôi làm một lần,
It is not something that is going to happen after death.
Đó không phải là điều mà sau khi chết mới xảy ra.
It is not something to‘get over'.
Nó không phải là thứ gì đó để“ vượt qua”.
It is not something you were born with.
Nó không phải thứ gì đó mà bạn đã sinh ra.
It is not something that we have earned or deserved.
Ấy không phải là điều gì mà chúng ta tự mình kiếm được hay xứng đáng được.
Kết quả: 222, Thời gian: 0.0736

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt