IT IS THE LAW - dịch sang Tiếng việt

[it iz ðə lɔː]
[it iz ðə lɔː]
đó là luật
it's the law
that's the rule
that's the code

Ví dụ về việc sử dụng It is the law trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
That's easy: It is the law.
Quá đơn giản: đấy là luật.
This is certain because it is the law.
Điều này chắc chắn bời vì nó là quy luật.
Dura lex sed lex"the law is harsh, but it is the law".
Dura lex sed lex''( luật pháp khắt khe, nhưng luật là luật).
I say only that it is the law.
Tôi chỉ nói đó là luật thôi.
It's cruel, but it is the law.
Thật tàn nhẫn, nhưng đây là luật.
No drinking…it is the law.
Không mút Thức Uống; đấy là Luật.
It is the law of love, love for God
Đó là luật của tình yêu,
It is the law that all cars must be insured and registered with your provincial
Đó là luật rằng tất cả các xe ô tô phải được bảo hiểm
While this is good marketing practice anywhere, it is the law in Canada.
Trong khi đây thực hành tiếp thị tốt ở bất cứ đâu, đó là luật ở Canada.
Arizona, West Virginia, Texas, and New Mexico) it is the law for food handlers to have this training.
New Mexico) đó là luật cho xử lý thực phẩm phải có đào tạo này.
It is the law that demonstrates the fact that all things-abstract
Đó là định luật chứng minh sự kiện
It is the law of nature that all efforts must be exerted toward survival.
Đó là quy luật tự nhiên mà tất cả các nỗ lực phải được phát huy để sinh tồn.
It is the law by which all things are governed in heaven and on earth(D&C 88:6- 13).
Đó là luật pháp mà qua đó tất cả mọi vật được chi phối trên trời và trên thế gian( GLGƯ 88: 6- 13).
It is the law that demonstrates the fact that all things- abstract
Đó là định luật chứng minh sự kiện
It is the law which(when comprehended
Đó là định luật mà( khi được hiểu
In some states, it is the law that your vehicle is clear of snow and ice.
Đây một:( C) đó là luật pháp ở nhiều bang mà chiếc xe của bạn phải rõ ràng của tuyết và băng.
It is the law of nature for all decent people all over the earth.
Đó là quy luật tự nhiên của tất cả mọi con người đứng đắn trên trái đất này.
It is the law of the adept, of the Master,
Đó là định luật của adept, của Đức Thầy,
It is the law which governs the transition of the human atom into another and a higher kingdom.
Đó là định luật chi phối sự chuyển tiếp của nguyên tử con người thành một giới khác và cao hơn.
Love conquers all is not a platitude; it is the law of the universe.
Tình yêu chinh phục tất cả không phải một bình nguyên; đó là quy luật của vũ trụ.
Kết quả: 70, Thời gian: 0.0452

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt