Lyft has also said it will release a safety report by the end of the year.
Lyft cũng cho biết họ sẽ phát hành một báo cáo an toàn vào cuối năm nay.
Israel says it will release 20 female prisoners for proof that one of their soldiers is alive.
Israel cho biết họ sẽ phóng thích 20 nữ tù nhân Palestine để đổi lấy bằng chứng về việc một binh sĩ Israel bị giam ở Dải Gaza vẫn còn sống.
The U.S. Trade Representative's Office said it will release the final, official list of products in the coming days.
Cơ quan Đại diện thương mại Mỹ( USTR) cho biết, họ sẽ công bố lại danh sách sản phẩm chính thức cuối cùng trong những ngày tới.
Hopefully, it will release on PC, Xbox One
Hy vọng rằng, nó sẽ phát hành trên PC, Xbox One
Finally, it will release some form of multi-perspective answers to address a sliver of confirmation bias for queries like:[Is[x] good?] or[Is[x] bad?].
Cuối cùng, nó sẽ phát hành một số dạng câu trả lời đa phối cảnh để giải quyết một phần sai lệch xác nhận cho các truy vấn như:[ Là[ x] tốt?].
When the heart must work harder than usual over a long period of time, it will release more BNP into the blood.
Nếu tim phải làm việc vất vả hơn bình thường trong một khoảng thời gian dài, chẳng hạn như do suy tim, tim sẽ giải phóng nhiều BNP hơn, làm tăng nồng độ BNP trong máu.
It could do that on Sept. 11, 2018, the likely date it will release that year's second ProPlus feature upgrade.
Microsoft có thể làm điều đó vào ngày 11 tháng 9 năm 2018, ngày có khả năng sẽ phát hành bản nâng cấp tính năng ProPlus thứ hai của năm.
English
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文