IT WOULD ALSO - dịch sang Tiếng việt

[it wʊd 'ɔːlsəʊ]
[it wʊd 'ɔːlsəʊ]
nó cũng sẽ
it will also
it would also
it should also
it will likewise
it too will
it's also going
nó sẽ còn
it will be
it would be even
it's going to be
it's gonna
it will remain
it will continue
it's still
it would also

Ví dụ về việc sử dụng It would also trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Yet if there really is a complete unified theory, it would also presumably determine our actions.
Nếu quả thực có một lý thuyết thống nhất hoàn chỉnh, thì nó cũng sẽ có thể quyết định những hành động của chúng ta.
It would also force the U.S. Navy to reinvest in anti-submarine warfare, a capability that has atrophied since the end of the Cold War.
Ngoài ra, nó sẽ buộc Hải quân Mỹ phải tái đầu tư khôi phục năng lực tác chiến chống ngầm đã suy yếu kể từ khi kết thúc Chiến tranh Lạnh.
While a third runway would increase capacity at the airport, it would also increase noise for people living in surrounding suburbs.
Trong khi đường băng thứ ba sẽ giúp tăng công suất của sân bay, thì nó cũng sẽ làm gia tăng tiếng ồn đối với những người dân sống ở các vùng ngoại ô lân cận.
It would also look to expand export markets in Africa and the Middle East as well as
Bộ cũng sẽ tìm cách mở rộng thị trường xuất khẩu ở Châu Phi
Univision has said it would also sever ties with the Miss Universe Organization, a joint venture between Trump
Đài Univision cho biết họ cũng sẽ cắt đứt liên hệ với tổ chức Miss Universe,
It would also strive for better national security, and promote military independence.
Họ cũng sẽ phấn đấu nhiều hơn vì an ninh quốc gia, và thúc đẩy độc lập quân sự.
It would also require the majority of participants to agree to change the code, a task which has traditionally proved to be difficult.
Điều này cũng sẽ đòi hỏi phần lớn những người tham gia đồng ý thay đổi mã, và đây là một nhiệm vụ thường được chứng minh là khó khăn.
It would also be advantageous to ask your country's diplomatic representatives in Vietnam to intervene in the case.
Cũng sẽ là thuận lợi khi bạn yêu cầu các đại diện ngoại giao của nước bạn tại Việt Nam can thiệp trong trường hợp này.
It would also be a template for the Trump administration in future trade deals, they said.
Họ nói rằng đó cũng sẽ là khuôn mẫu cho chính quyền Trump trong các hiệp định thương mại trong tương lai.
It would also be a major victory for the global justice regime.
Đó cũng sẽ là một thắng lợi quan trọng của chủ nghĩa đa phương trên thế giới.
If that were true, it would also be true that dealers could not sell under sticker price,
Nếu đó là sự thật, thì cũng có thể đúng là các đại lý không thể bán
It would also be a great contribution to the normalization of relations between the Islamic world and the West.
Đó cũng sẽ là đóng góp lớn trong việc bình thường hóa quan hệ giữa thế giới Hồi giáo và phương Tây.
It would also be advantageous to ask your country's diplomatic representatives in Viet Nam to intervene in the case.
Cũng sẽ là thuận lợi khi bạn yêu cầu các đại diện ngoại giao của nước bạn tại Việt Nam can thiệp trong trường hợp này.
It would also be opportune to create new radio stations of the Church that promote the Gospel and original cultures, traditions and languages.[59].
Cũng sẽ thuận lợi khi tạo ra các đài phát thanh mới của Giáo hội nhằm cổ vũ Tin Mừng và các nền văn hóa, truyền thống và ngôn ngữ nguyên thủy[ 59].
It would also be a political success for both US President Barack Obama and Iran's President Hassan Rouhani.
Đây cũng sẽ là một thành công chính trị của cả Tổng thống Mỹ Barack Obama và Tổng thống Iran Hassan Rouhani.
It would also be a fitting way to mark his last month as a professional footballer.
Đó cũng sẽ là cái cách phù hợp để đánh dấu tháng cuối cùng của anh trong cương vị một cầu thủ chuyên nghiệp.
It would also outstrip the 130 tons of NASA's Space Launch System, which is due to become operational in 2020.
Khối lượng đó cũng sẽ vượt qua 130 tấn của Hệ Thống Phóng Không Gian của NASA, sẽ bắt đầu hoạt động vào năm 2020.
An IPO would not only open Bitmain's books to the world, it would also allow the stock market to assign the company a value in real time.
Một cuộc IPO sẽ không chỉ mang Bitmain ra thế giới, mà cũng sẽ cho phép thị trường chứng khoán gán cho công ty một giá trị thực.
It would also raise the minimum number of annual paid sick days from three to six.
Kế hoạch đó cũng sẽ tăng số ngày tối thiểu nghỉ bệnh được trả lương hàng năm, từ ba ngày tăng lên đến sáu ngày.
It would also allow for microtransactions to take place wirelessly using credit cards with NFC support.
Nó cũng sẽ có các microtransactions không dây bằng cách sử dụng thẻ tín dụng với sự hỗ trợ của NFC.
Kết quả: 470, Thời gian: 0.047

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt