KEVIN - dịch sang Tiếng việt

['kevin]
['kevin]
kenvin
kevin
kelvin

Ví dụ về việc sử dụng Kevin trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Kevin, open the door.
Keith, mở cửa.
Now Kevin has it too.
Giờ thì tới Kevin cũng xài.
Kevin and I are impacted by your powerful words.
Tôi và Taku bị choáng ngợp bởi giọng nói mạnh mẽ.
Kevin, you know I love you.
Kelvin, anh biết tôi quí anh mà.
Kevin, what have you got for the week?
Kelvin, tuần này anh thu được bao nhiêu?
Kevin, I understand all that.
Kev hiểu tất cả những điều đó.
Hello," Kevin answered the phone.
Haloo~” Kei trả lời điện thoại.
When you call me Kevin I really start to flip out.
Khi anh gọi tôi là Kevin  tôi bắt đầu hoảng rồi.
I just had Kevin on the phone and this happened.- I know.
Tôi đang gọi điện cho Kevin thì thế này.- Biết rồi.
He will wanna get to know Kevin, he will wanna know what's… We're not dating.
Ông ấy sẽ muốn biết về Kevin, muốn biết cái….
Sorry about Kevin, but ultimately… it's for the best.
Rất tiếc về Kevi, nhưng cuối cùng… đó là điều tốt nhất.
It's for the best. Sorry about Kevin, but ultimately.
Rất tiếc về Kevi, nhưng cuối cùng… đó là điều tốt nhất.
I have Kevin and Sarah to think about.
Anh phải nghĩ cho Kevin và Sarah.
I will even make sure Kevin names a drink after you.
Tôi sẽ bảo với Kevin đặt tên bà cho một thứ đồ uống.
What am I supposed to tell Kevin Slattery?
Tôi phải nói sao với Kevin Slattery đây?
Kevin has the voice of a robot.
Kavin có giộng của một con rô bốt đó.
Kevin, get a plate. Kev!
Kev, lấy đĩa đi. Kev!.
So, I think it only fair that Kevin get to open up the first present.
Nên con nghĩ cho Kevin mở quà đầu tiên thì mới công bằng.
I know. So, I just had Kevin on the phone and this happened.
Tôi đang gọi điện cho Kevin thì thế này.- Biết rồi.
You told Kevin,“Tough.
Chị nói với Kevin là" khó".
Kết quả: 9180, Thời gian: 0.0965

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt