KNOW EVERYTHING - dịch sang Tiếng việt

[nəʊ 'evriθiŋ]
[nəʊ 'evriθiŋ]
biết mọi thứ
know everything
know how things
understand everything
to learn everything
biết hết
know all
fully aware
learn all
all-knowing
biết mọi chuyện
know everything
đã biết tất cả
already know all
know all
hiểu mọi thứ
understand everything
out everything
know everything
things out
to learn everything
out anything
hiểu hết
understand all
know all
out
got it all figured out
to have a full understanding
fully comprehend
biết tuốt
know all
all-knowing
know-it-all
sẽ biết tất cả
will know all
should know all
will learn all

Ví dụ về việc sử dụng Know everything trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
They know everything.
I know everything you said about me.
Tôi biết rõ mọi điều cô nói về tôi.
Do you think google know everything?
Bạn nghĩ rằng Google biết tuốt?
are you sure you know everything about it?
có chắc bạn hiểu hết về nó?
Let people know everything.
Để mọi người hiểu mọi thứ.
You will… You will let me know everything, right, no matter what?
Dù có gì xảy ra, anh sẽ cho em biết hết đúng ko? Anh?
You know everything about me now.
Bây giờ ngươi đã biết tất cả về ta.
Of course, Mad Max didn't have to know everything we were doing at Stratton.
Dĩ nhiên, Mad Max không biết mọi chuyện chúng tôi làm ở Stratton.
Beautiful. Hmm… You can never know everything about a person.
Xinh lắm. Cậu không thể hiểu hết về một người.
We all know that you know everything.
Ai cũng biết anh biết tuốt mà.
I will know everything.
tôi sẽ biết hết.
You know everything.
Ngươi đã biết tất cả.
I guess I know everything private that goes on in Coronado.
Tôi nghĩ là tôi biết mọi chuyện riêng tư đang diễn ra ở Coronado.
Beautiful. You can never know everything about a person. The wife?
Xinh lắm. Cậu không thể hiểu hết về một người?
Don't talk as if you know everything.
Đừng nói như là cậu biết hết.
Honestly, you think you know everything.
Nói thật, em nghĩ em biết tuốt.
You… know everything now.
Đã biết tất cả.
Just because you remember everything doesn't mean you know everything.
Chỉ vì anh nhớ mọi chuyện không có nghĩa anh biết mọi chuyện.
they would know everything.
chúng sẽ biết hết.
You think you know everything.
Chị nghĩ chị biết tuốt.
Kết quả: 1560, Thời gian: 0.0571

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt