LESSON - dịch sang Tiếng việt

['lesn]
['lesn]
bài học
lesson
lecture
learnings

Ví dụ về việc sử dụng Lesson trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
There was one lesson from that.
Có một bài học rút ra từ đó.
The lesson is over, you may go.
Lớp đã kết thúc, các em có thể đi.
He got burned, but learned his lesson.
Họ cay cú nhưng đã rút ra bài học cho mình.
Few days later, it was fitness lesson for the students.
Và ngay sau đó, là các bài tập fitness cho các học viên.
Lesson 9: Keep trying.
Chapter 9: Tiếp tục cố gắng.
Lesson from these examples?
Rút ra từ các ví dụ này?
On My First Driving Lesson“First things first:
Về dạy lái xe:“ Đầu tiên,
So take this lesson& learn some Japanese sentence structures!
Vì vậy, học bài học này và tìm hiểu một số cấu trúc câu tiếng Nhật!
Go to next lesson below.
Trong bài học tiếp theo dưới.
Hardcore lesson with sexy chick.
Khó với mày bài học với sexy gà.
The boy, whose first lesson with Miss Nightingale this was, said nothing.
Cậu bé, với cậu đây là buổi đầu tiên với cô Nightingale, không nói gì.
This lesson will take a look….
Trong bài học này sẽ đưa ra cái nhìn….
During this lesson you will undertake a 45 minute exam.
Sau bài học này các bạn sẽ có một bài kiểm tra 45 phút.
Lesson 6: Playground App for Educators.
APTJSO- 6: Sân chơi khoa học cho thiếu niên.
Lesson 1- What Is A Life Group?
Tiết 1- Nhóm Đời Sống Là Gì?
We don't have any lesson named“Kalsekar” in the syllabus here either.
Ở đây không dạy môn nào tên Kalsekar.
We're already on lesson 10. How are you?
Con sẽ vào lớp 10.- Được không?
Enjoyed the anatomy lesson yesterday, huh? Guess your dad really?
Bố cậu rất thích tiết giải phẫu hôm qua nhỉ?
You trying to give me a life lesson, you piece of shit?
Anh cố dạy đời tôi hả, đồ tồi?
You want an anatomy lesson now?
Anh muốn học bài học giải phẫu bây giờ ah?
Kết quả: 6992, Thời gian: 0.0562

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt